Địa chỉ: 797 Hùng vương, Thị trấn Chư Sê , Huyện Chư Sê , Gia Lai
Address: 797 Hung Vuong, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy
)
Địa chỉ: 797 Hùng vương, Thị trấn Chư Sê , Huyện Chư Sê , Gia Lai
Address: 797 Hung Vuong, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy
)
Địa chỉ: 787 Hùng Vương, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai
Address: 787 Hung Vuong, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 699 Hùng Vương, Tổ dân phố 10, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai
Address: 699 Hung Vuong, Civil Group 10, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Địa chỉ: 699 Hùng Vương, Tổ dân phố 10, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai
Address: 699 Hung Vuong, Civil Group 10, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Địa chỉ: Số 19 đường 12/9, Tổ dân phố 9, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai
Address: No 19, Street 12/9, Civil Group 9, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Địa chỉ: 67-69 Phạm Văn Đồng, Tổ dân phố 7, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai
Address: 67-69 Pham Van Dong, Civil Group 7, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)
Địa chỉ: đường Lê Duẩn, Tổ dân phố 9, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai
Address: Le Duan Street, Civil Group 9, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)