Địa chỉ: 09A Cách mạng tháng Tám, Thị trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Gia Lai
Address: 09a Cach Mang Thang Tam, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Địa chỉ: 699 Hùng Vương, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai
Address: 699 Hung Vuong, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 316 Hùng Vương, thôn Bầu Zút, Thị trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Gia Lai
Address: 316 Hung Vuong, Bau Zut Hamlet, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores)
Địa chỉ: 336 Hùng Vương, Thôn Bầu Zút, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai
Address: 336 Hung Vuong, Bau Zut Hamlet, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Địa chỉ: Quang Trung, Tổ 14, Thị trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Gia Lai
Address: Quang Trung, Civil Group 14, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis)
Địa chỉ: 391 Hùng Vương, Thôn Mỹ Thạnh 2, Thị trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Gia Lai
Address: 391 Hung Vuong, My Thanh 2 Hamlet, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: Số 02 đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai
Address: No 02, Pham Van Dong Street, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply)
Địa chỉ: Tổ dân phố 8, hẻm Trần Phú - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai
Address: Civil Group 8, Hem Tran Phu, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)