Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường 2- Thành phố Cao Lãnh- Đồng Tháp
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other household devices in specialized stores)
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores)
Dịch vụ lưu trú (Accommodation Services)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy (Wholesale of machines, equipment and machine spare parts )
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity)
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c)
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles)
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education)
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Bán buôn chuyên doanh khác (Other specialized wholesale)
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger)