Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường 1- Thành phố Cao Lãnh- Đồng Tháp
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting)
Bảo hiểm phi nhân thọ khác (Other non-life insurance)
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c)
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel)
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis)
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c)
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)
Vận tải đường bộ khác (Other road transport)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis)
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )
Bán buôn chuyên doanh khác (Other specialized wholesale)
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks)