Công Ty TNHH MTV Nông Trại Xanh Vân Linh Đắk Nông
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 10 - 2017
Địa chỉ: Bon Bu Prăng 2, Xã Quảng Trực, Huyện Tuy Đức, Tỉnh Đắk Nông Bản đồ
Address: Bon Bu Prang 2, Quang Truc Commune, Tuy Duc District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables)
Mã số thuế: Enterprise code:
6400378076
Điện thoại/ Fax: 0977667775
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH MTV Nong Trai Xanh Van Linh Dak Nong
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đắk Nông
Người đại diện: Representative:
Thị Bem
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Nông Trại Xanh Vân Linh Đắk Nông
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Nông Trại Xanh Vân Linh Đắk Nông
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Thuỷ Sản Thành Lam
Địa chỉ: Số 52, Khu Đương Xá 2, Phường Vạn An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 52, Khu Duong Xa 2, Van An Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Gia Công Nông Sản Minh Tuấn
Địa chỉ: Xóm Ngõ Dốc, Thôn Hậu Xá, Xã Phương Tú, Huyện Ứng Hoà, Hà Nội
Address: Xom, Doc Lane, Hau Xa Hamlet, Phuong Tu Commune, Ung Hoa District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phước Bình
Địa chỉ: Đường DT741, Khu phố 3, Phường Long Phước, Thị Xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Address: DT741 Street, Quarter 3, Long Phuoc Ward, Phuoc Long Town, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trái Cây Yên Đinh
Địa chỉ: Số 32 Khu phố Yên Đinh, Phường Phù Lương, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 32, Yen Dinh Quarter, Phu Luong Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Hoàng Nam Phát Đn
Địa chỉ: Quốc lộ 14, thôn 9, Xã Kiến Thành, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông
Address: Highway 14, Hamlet 9, Kien Thanh Commune, Dak R'Lap District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ KKC
Địa chỉ: 104 Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 104 Mai Thi Luu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hiền Lê Hải Phòng
Địa chỉ: Thôn Kê Sơn ( Mượn lại của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỀN LÊ), Xã Hưng Nhân, Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng
Address: KE SON Hamlet (MUON Lai Cua CONG Ty TNHH THUONG Mai And DICH VU Hien LE), Hung Nhan Commune, Vinh Bao District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Crown Partner
Địa chỉ: P.702ATầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: P.702atang 7, Centre Point Building, 106 Nguyen Van Troi, Ward 08, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ New 5S
Địa chỉ: F18-34-N9 Khu dân cư SIMCITY, Đường số 4, Phường Trường Thạnh, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: F18-34-N9, Simcity Residential Area, Street No 4, Truong Thanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hạt Điều Thịnh Phát
Địa chỉ: Tổ 9, thôn 4, Xã Long Hưng, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 9, Hamlet 4, Long Hung Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Nông Trại Xanh Vân Linh Đắk Nông
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Nông Trại Xanh Vân Linh Đắk Nông được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Nông Trại Xanh Vân Linh Đắk Nông
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Nông Trại Xanh Vân Linh Đắk Nông được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Nông Trại Xanh Vân Linh Đắk Nông tại địa chỉ Bon Bu Prăng 2, Xã Quảng Trực, Huyện Tuy Đức, Tỉnh Đắk Nông hoặc với cơ quan thuế Đắk Nông để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6400378076
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu