Địa chỉ: Quốc lộ 14, Tổ Dân Phố số 5, Thị Trấn Kiến Đức, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông
Address: Highway 14, So 5 Civil Group, Kien Duc Town, Dak R'Lap District, Dak Nong Province
Địa chỉ: 32 Nguyễn Khuyến, Tổ Dân Phố 2, Thị Trấn Kiến Đức, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông
Address: 32 Nguyen Khuyen, Civil Group 2, Kien Duc Town, Dak R'Lap District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Tổ DP 3, Thị trấn Kiến Đức , Huyện Đắk R'Lấp , Đắk Nông
Address: DP 3 Civil Group, Kien Duc Town, Dak R'Lap District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy
)
Địa chỉ: Số 62, đường Nơ Trang Long, Tổ dân phố 2, Thị Trấn Kiến Đức, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông
Address: No 62, No Trang Long Street, Civil Group 2, Kien Duc Town, Dak R'Lap District, Dak Nong Province
Địa chỉ: 16A, Nguyễn Du, TDP 2, Thị trấn Kiến Đức , Huyện Đắk R'Lấp , Đắk Nông
Address: 16a, Nguyen Du, TDP 2, Kien Duc Town, Dak R'Lap District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration)
Địa chỉ: Số 78, Nguyễn Tất Thành, Khối 5, Thị trấn Kiến Đức , Huyện Đắk R'Lấp , Đắk Nông
Address: No 78, Nguyen Tat Thanh, Khoi 5, Kien Duc Town, Dak R'Lap District, Dak Nong Province
Địa chỉ: Đường Phan Chu Trinh, TDP 3, Thị trấn Kiến Đức , Huyện Đắk R'Lấp , Đắk Nông
Address: Phan Chu Trinh Street, TDP 3, Kien Duc Town, Dak R'Lap District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)
Địa chỉ: Tổ dân phố 1, Thị Trấn Kiến Đức, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông
Address: Civil Group 1, Kien Duc Town, Dak R'Lap District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)