Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Beans Vietnam
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 1 - 2022
Địa chỉ: 186,188 Phan Châu Trinh, Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Bản đồ
Address: 186, 188 Phan Chau Trinh, Nam Duong Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất cà phê (Coffee production)
Mã số thuế: Enterprise code:
0402133031
Điện thoại/ Fax: 0784117944
Tên tiếng Anh: English name:
Beans Vietnam Trade & Services Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Trần Đức
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại & Dịch Vụ Beans Vietnam
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) 6010
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Beans Vietnam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tohoda Farmer Coffee
Địa chỉ: Số 08 Lê Quý Đôn, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 08 Le Quy Don, Tan An Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty Cổ Phần Luz Kaffé Việt Nam
Địa chỉ: 850 Xa Lộ Hà Nội, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Address: 850 Xa Lo Ha Noi, Hiep Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tran Gia Classic
Địa chỉ: Thôn Quảng Đại 1, Xã Đại Cường, Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
Address: Quang Dai 1 Hamlet, Dai Cuong Commune, Dai Loc District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Dalas
Địa chỉ: Lầu 4, số 25Bis Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lau 4, No 25bis Nguyen Van Thu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tino Việt Nam
Địa chỉ: Số V28 Đường 4B, Khu Dân Cư Ehome 4, Phường Vĩnh Phú, Thành Phố Thuận An, Bình Dương
Address: No V28, 4B Street, Ehome 4 Residential Area, Vinh Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trịnh Tôn Quân
Địa chỉ: Hoàn Kiếm 3, Xã Nam Hà, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Address: Hoan Kiem 3, Nam Ha Commune, Lam Ha District, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Mai Quốc Khánh
Địa chỉ: Khu 6, Xã Bằng Doãn, Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ
Address: Khu 6, Bang Doan Commune, Doan Hung District, Phu Tho Province
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Cà Phê Sơn La
Địa chỉ: Bản Thống Nhất, Xã Mường Bon, Huyện Mai Sơn, Sơn La
Address: Thong Nhat Hamlet, Muong Bon Commune, Mai Son District, Son La Province
Công Ty Cổ Phần Yến Sào Dtnest Khánh Hòa
Địa chỉ: KCN Đắc Lộc, Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Dac Loc Industrial Zone, Vinh Phuong Commune, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Rota Coffee Roaster
Địa chỉ: 710 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 710, Highway 13, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại & Dịch Vụ Beans Vietnam
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại & Dịch Vụ Beans Vietnam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Beans Vietnam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại & Dịch Vụ Beans Vietnam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Beans Vietnam tại địa chỉ 186,188 Phan Châu Trinh, Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0402133031
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu