Địa chỉ: Lô A66-68 KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
Address: Lot A66, 68 KDC So 3 Nguyen Tri Phuong, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Ngành nghề chính:
Bán ô tô và xe có động cơ khác (Sale of automobiles and other motor vehicles)
Địa chỉ: 06 Chu Mạnh Trinh - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
Address: 06 Chu Manh Trinh, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Ngành nghề chính:
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products)
Địa chỉ: 59 Cách Mạng Tháng Tám - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
Address: 59 Cach Mang Thang Tam, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Ngành nghề chính:
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of)
Địa chỉ: K97/50 Cách Mạng Tháng Tám- tổ 18 - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
Address: K97/50 Cach Mang Thang Tam, Civil Group 18, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Ngành nghề chính:
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Wholesale (excluding automobiles, motors, motorcycles and other motor vehicles)
)
Địa chỉ: Lô 31C2, KDC số 3, Nguyễn Tri Phương - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
Address: Lot 31C2, KDC So 3, Nguyen Tri Phuong, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Địa chỉ: 202- Lương Nhữ Hộc - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
Address: 202, Luong Nhu Hoc, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Ngành nghề chính:
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores)
Địa chỉ: 110 Nguyễn Phong Sắc - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
Address: 110 Nguyen Phong Sac, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Architectural practice; technical inspection and analysis)