Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế NTT
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 2 - 2020
Địa chỉ: 56 Ngô Huy Diễn, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng Bản đồ
Address: 56 Ngo Huy Dien, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0402028319
Điện thoại/ Fax: 0903591296
Tên tiếng Anh: English name:
NTT Medical Equipment Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Tấn Tiên
Địa chỉ N.Đ.diện:
56 Ngô Huy Diễn-Phường Hoà Xuân-Quận Cẩm Lệ-Đà Nẵng.
Representative address:
56 Ngo Huy Dien, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Y Tế Ntt
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Manufacture of shape- adjusted and human ability recovery apparatus) 32502
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Manufacture of medical and dental instruments and) 32501
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế NTT
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Zhaokun Việt Nam
Địa chỉ: Số 120B Lê Phụng Hiểu, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 120B Le Phung Hieu, Ve An Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Trinhhung
Địa chỉ: Tầng 20, tháp B, Tòa nhà Sông Đà, 18 Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: 20th Floor, Thap B, Song Da Building, 18, Pham Hung Street, My Dinh 1 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư River
Địa chỉ: SỐ316 Đường Nguyễn Trãi, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: So316, Nguyen Trai Street, Van Quan Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Minh Tiến TV
Địa chỉ: Thửa đất số 526, tờ bản đồ số 34, Ấp Bến Có, Xã Nguyệt Hóa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh
Address: Thua Dat So 526, To Ban Do So 34, Ben Co Hamlet, Nguyet Hoa Commune, Chau Thanh District, Tra Vinh Province
Công Ty TNHH Cơ Điện Tử VHD
Địa chỉ: LK6-14, Khu đô thị mới TânTây Đô, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Address: LK6-14, Moi Tantay Do Urban Area, Tan Lap Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Cơ Giới NVD
Địa chỉ: Số 238/20/6, tổ 4, ấp 6, Xã Bình Sơn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 238/20/6, Civil Group 4, Hamlet 6, Binh Son Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Vung Lai
Địa chỉ: Số 59/12, khu phố 13, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 59/12, Quarter 13, Ho Nai Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH BSJ Tooling Technology
Địa chỉ: Khu dân cư Hữu Lộc, Phường Văn An, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Address: Huu Loc Residential Area, Van An Ward, Chi Linh City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuyết Tuyết Ngân
Địa chỉ: 73 Đồng Xoài, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 73 Dong Xoai, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tự Thành Phát
Địa chỉ: B2, ấp Bình Phước, Xã Tân Bình, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
Address: B2, Binh Phuoc Hamlet, Tan Binh Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Y Tế Ntt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Y Tế Ntt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế NTT
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Y Tế Ntt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế NTT tại địa chỉ 56 Ngô Huy Diễn, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0402028319
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu