Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Trà Lĩnh
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 1 - 2022
Địa chỉ: Tổ dân phố 1, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng Bản đồ
Address: Civil Group 1, Tra Linh Town, Trung Khanh District, Cao Bang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops)
Mã số thuế: Enterprise code:
4800930315
Điện thoại/ Fax: 0986935968
Tên tiếng Anh: English name:
HTX NN Tra Linh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Chu Đại Chiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Trà Lĩnh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Trà Lĩnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hồng Thuận Nam
Địa chỉ: 677 đường Nguyễn Tất Thành, Khu phố Lương Nam, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: 677, Nguyen Tat Thanh Street, Luong Nam Quarter, Luong Son Town, Huyen Bac Binh, Tinh Binh Thuan, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dược Thảo Vn-Asta
Địa chỉ: 47/87/5 Đường Trường Lưu, khu phố Tam Đa, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 47/87/5, Truong Luu Street, Tam Da Quarter, Long Truong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Trồng Và Chế Biến Dược Liệu Ngọc Linh
Địa chỉ: Thôn Tân Phong, Xã Ngọc Linh, Huyện Vị Xuyên, Hà Giang
Address: Tan Phong Hamlet, Ngoc Linh Commune, Vi Xuyen District, Ha Giang Province
Hợp Tác Xã Nông Sản Nguyễn Huân
Địa chỉ: Thôn Bản Phạc, Xã Trung Hoà, Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn
Address: Ban Phac Hamlet, Trung Hoa Commune, Ngan Son District, Bac Kan Province
Công Ty TNHH Nông Sản Tú Viên
Địa chỉ: Tổ 12, ấp 8, Xã Xuân Bắc, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Address: Civil Group 12, Hamlet 8, Xuan Bac Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thảo Dược Fuki
Địa chỉ: Nhà 6B, Tầng 6 (Sàn văn phòng), Tòa nhà hỗn hợp Sông Đà, 131 Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Nha 6B, 6th Floor (SAN VAN PHONG), Hon Hop Song Da Building, 131 Tran Phu, Van Quan Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đại Lâm Farmacy Star
Địa chỉ: Thôn Thao Con, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình
Address: Thao Con Hamlet, Vinh Tien Commune, Kim Boi District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hữu Cơ Đa Lộc Phát
Địa chỉ: Khu 5, ấp Bưng Cần, Xã Bảo Hoà, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai
Address: Khu 5, Bung Can Hamlet, Bao Hoa Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Tiên Châu
Địa chỉ: Thôn 01, Xã Tân Lập, Huyện Kon Rẫy, Tỉnh Kon Tum
Address: Hamlet 01, Tan Lap Commune, Kon Ray District, Kon Tum Province
Hợp Tác Xã Dương Gia Lạng Sơn
Địa chỉ: Thôn Mỹ Hòa, Xã Nhất Hòa, Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn
Address: My Hoa Hamlet, Nhat Hoa Commune, Bac Son District, Lang Son Province
Thông tin về Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Trà Lĩnh
Thông tin về Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Trà Lĩnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Trà Lĩnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Trà Lĩnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Trà Lĩnh tại địa chỉ Tổ dân phố 1, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng hoặc với cơ quan thuế Cao Bằng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4800930315
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu