Công Ty Cổ Phần Xanh TNN
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 5 - 2022
Địa chỉ: Phố Hạ Lang, Thị Trấn Thanh Nhật, Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng Bản đồ
Address: Ha Lang Street, Thanh Nhat Town, Ha Lang District, Cao Bang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production)
Mã số thuế: Enterprise code:
4800931090
Điện thoại/ Fax: 0847320118
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Nên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xanh Tnn
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm thuốc lá (Manufacture of tobacco products) 1200
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xanh TNN
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Bảo Nguyên Green
Địa chỉ: Hẻm 3/8 Đường Lê Văn Hiến, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Address: Hem 3/8, Le Van Hien Street, Quang Trung Ward, Kon Tum City, Tinh Kon Tum, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Chanh Leo Thành Đạt
Địa chỉ: Thôn Đoàn Kết, Xã Bàu Cạn, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Doan Ket Hamlet, Bau Can Commune, Huyen Chu Prong, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Miền Cao
Địa chỉ: 1902/9/2A Lê Văn Lương, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1902/9/2a Le Van Luong, Nhon Duc Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cây Cảnh Nam Điền Nam Định
Địa chỉ: Số nhà 553, đường Trường Chinh, Phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: No 553, Truong Chinh Street, Phuong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Đức Hòa
Địa chỉ: Phúc Xá, Xã Hòa Lạc, Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
Address: Phuc Xa, Hoa Lac Commune, Duc Tho District, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Agricare Cửu Long
Địa chỉ: Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Hồ Chí Minh
Address: 14th Floor, HM Town Building, 412 Nguyen Thi Minh Khai, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Sạch Công Nghệ Cao Hoà Bình
Địa chỉ: Xóm Mến Bôi, Xã Kim Lập, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình
Address: Men Boi Hamlet, Kim Lap Commune, Kim Boi District, Hoa Binh Province
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nông Nghiệp Thành Công
Địa chỉ: Số 4, ngõ 148, đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: No 4, Lane 148, Ngoc Hoi Street, Van Dien Town, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV Nam Phú
Địa chỉ: Số 9 Hùng Vương, Ấp Mỹ Thuận, Tt.Huỳnh Hữu Nghĩa, Huyện Mỹ Tú, Tỉnh Sóc Trăng
Address: No 9 Hung Vuong, My Thuan Hamlet, Huynh Huu Nghia Town, My Tu District, Soc Trang Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Phước Thạnh
Địa chỉ: SN 238, ấp Phước Thiện, Xã Phước Thạnh, Huyện Châu Thành, Bến Tre
Address: No 238, Phuoc Thien Hamlet, Phuoc Thanh Commune, Chau Thanh District, Ben Tre Province
Thông tin về Công Ty CP Xanh Tnn
Thông tin về Công Ty CP Xanh Tnn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xanh TNN
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xanh Tnn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xanh TNN tại địa chỉ Phố Hạ Lang, Thị Trấn Thanh Nhật, Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng hoặc với cơ quan thuế Cao Bằng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4800931090
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu