Địa chỉ: số nhà 062, Tổ 17, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: No 062, Civil Group 17, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Địa chỉ: Số nhà 049, Tổ 4, Phường Tân Giang , Thành phố Cao Bằng , Cao Bằng
Address: No 049, Civil Group 4, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Ngành nghề chính:
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops)
Địa chỉ: Số nhà 038, tổ 13, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: No 038, Civil Group 13, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Địa chỉ: Số nhà 026 tổ 6, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: No 026 Civil Group 6, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Ngành nghề chính:
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Địa chỉ: Số nhà 11, tổ 9, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: No 11, Civil Group 9, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác (Other social work activates without accommodation)
Địa chỉ: Khách Sạn Thành Loan 2, tổ 17, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: Khach San Thanh Loan 2, Civil Group 17, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Địa chỉ: Số nhà 117, ngõ 111, tổ 3, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: No 117, Lane 111, Civil Group 3, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Địa chỉ: Số 58, tổ 4, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: No 58, Civil Group 4, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)
Địa chỉ: Số nhà 085, Tổ 7, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: No 085, Civil Group 7, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Ngành nghề chính:
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Địa chỉ: Số nhà 044, tổ 5, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: No 044, Civil Group 5, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Ngành nghề chính:
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Địa chỉ: Số nhà 139, Tổ 7 , Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: No 139, Civil Group 7, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities)
Địa chỉ: Số 024, tổ 15 , Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: No 024, Civil Group 15, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Ngành nghề chính:
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows)
Địa chỉ: Số nhà 31, tổ 4, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: No 31, Civil Group 4, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Ngành nghề chính:
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Địa chỉ: Số nhà 045, tổ 14, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: No 045, Civil Group 14, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: Số nhà 272, Đường Đông Khê, Tổ 17, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: No 272, Dong Khe Street, Civil Group 17, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Địa chỉ: Số nhà 120, Tổ 4, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: No 120, Civil Group 4, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects)