Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mì Hồng Phát
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 12 - 2016
Địa chỉ: 06, Đề Thám, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Bản đồ
Address: 06, De Tham, An Cu Ward, Ninh Kieu District, Can Tho City
Ngành nghề chính (Main profession): Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801504265
Điện thoại/ Fax: 0943896183
Tên tiếng Anh: English name:
Hong Phat Noodle Limited Liability Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Cần Thơ
Người đại diện: Representative:
Trần Nam Kiều
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Mì Hồng Phát
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mì Hồng Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Nấu Tiệc Bích Hải
Địa chỉ: 102/19 khu phố 8, đường Bùi Văn Bình, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: 102/19, Quarter 8, Bui Van Binh Street, Phu Loi Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Tập Đoàn Thức Ăn Nhanh Mfio
Địa chỉ: 232 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 232 Ta Quang Buu, Ward 4, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV Nhà Hàng Haqa
Địa chỉ: Căn hộ 1.02 Tầng 1, Khối A, 207C Đường Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: Can Ho 1.02 Tang 1, Khoi A, 207C, Nguyen Xi Street, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Minh Lên Food
Địa chỉ: 52 đường 30/4, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 52, Street 30/4, Hoa Cuong Bac Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH Nhà Hàng Khách Sạn Diệp Thanh Sơn
Địa chỉ: Số 95, ngõ 119 TDP4, Thôn Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 95, 119 TDP4 Lane, Mieu Nha Hamlet, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Tâm Anh
Địa chỉ: Số 129 Quốc Lộ 22, Ấp Giữa, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 129, Highway 22, Giua Hamlet, Tan Phu Trung Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quản Lý Đầu Tư Dịch Vụ Ăn Uống Flavor World (Việt Nam)
Địa chỉ: Tầng 12 (1206), CitiLight Tower, 45 Võ Thị Sáu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phe Hồ Chí Minh
Address: 12th Floor (1206), Citilight Tower, 45 Vo Thi Sau, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Ăn Uống Gà Nòi Đức Phát
Địa chỉ: SỐ150TÔ Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: So150to Hieu, Hiep Tan Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH The Shark Coffee Việt Nam
Địa chỉ: 1114-1116 Trường Sa, Phường 12, Quận 3, Hồ Chí Minh
Address: 1114-1116 Truong Sa, Ward 12, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ 999 Agi
Địa chỉ: Đường Bùi Văn Danh, Khóm Tây Khánh 8, Phường Mỹ Hòa, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang
Address: Bui Van Danh Street, Khom Tay Khanh 8, My Hoa Ward, Long Xuyen City, An Giang Province
Thông tin về Công Ty Tnhh Mì Hồng Phát
Thông tin về Công Ty Tnhh Mì Hồng Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mì Hồng Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Mì Hồng Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mì Hồng Phát tại địa chỉ 06, Đề Thám, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801504265
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu