Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Thủy Sản Thái Bình Aqua
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 11 - 2021
Địa chỉ: 02 đường B4, KDC Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Cần Thơ Bản đồ
Address: 02, B4 Street, KDC Hung Phu 1, Hung Phu Ward, Cai Rang District, Can Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801713195
Điện thoại/ Fax: 0987039985
Tên tiếng Anh: English name:
Cty TNHH Nghien Cuu Va PT TS Thai Binh Aqua
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đinh Huỳnh Bảo Khanh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nghiên Cứu Và Phát Triển Thủy Sản Thái Bình Aqua
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bưu chính (Postal activities) 5310
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 6391
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 3099
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Thủy Sản Thái Bình Aqua
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Basf Việt Nam
Địa chỉ: 36 Mạc Đĩnh Chi, Phường Tân Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 36 Mac Dinh Chi, Tan Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Greenjam Việt Nam
Địa chỉ: Thôn 5,, Xã Yên Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Yen Xuan Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tâm An Ecofarm
Địa chỉ: Số nhà HH02 Đường Hoa Hồng, Vinhome Star City, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No HH02, Hoa Hong Street, Vinhome Star City, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Việt Atk
Địa chỉ: OV4.01 Khu chức năng đô thị Xuân Phương, Phường Xuân Phương, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Ov4.01 Khu Chuc Nang Do Thi Xuan Phuong, Xuan Phuong Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Trung Tâm Kiểm Nghiệm Mantech Chi Nhánh Cái Nước - Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồng Nhã
Địa chỉ: Ấp Ngọc Tuấn, Xã Cái Nước, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Ngoc Tuan Hamlet, Cai Nuoc Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Phân Bón Organic Viejoy Farm Việt Nam
Địa chỉ: Nhà bà Lê Thị Út, Xóm Rụt, Xã Lương Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Nha Ba Le Thi Ut, Rut Hamlet, Luong Son Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Vinimex Ai Lab
Địa chỉ: L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: L17-11, 17th Floor, Vincom Center Dong Khoi Building, No 72 Le Thanh Ton, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Vietnam Organic Agriculture Center
Địa chỉ: 31B Thủ Khoa Huân, Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 31B Thu Khoa Huan, Ben Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Thương Mại Và Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Huy Thịnh
Địa chỉ: 173 Hai Bà Trưng, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 173, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Ứng Dụng Công Nghệ Cao Chăn Nuôi Long Lâm
Địa chỉ: Thôn Hoành Sơn, Xã Lãng Công, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: Hoanh Son Hamlet, Lang Cong Commune, Huyen Song Lo, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nghiên Cứu Và Phát Triển Thủy Sản Thái Bình Aqua
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nghiên Cứu Và Phát Triển Thủy Sản Thái Bình Aqua được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Thủy Sản Thái Bình Aqua
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nghiên Cứu Và Phát Triển Thủy Sản Thái Bình Aqua được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Thủy Sản Thái Bình Aqua tại địa chỉ 02 đường B4, KDC Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801713195
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu