Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tafa Việt
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 1 - 2017
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Trà Tân, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận Bản đồ
Address: Hamlet 1, Tra Tan Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry)
Mã số thuế: Enterprise code:
3401142134
Điện thoại/ Fax: 0961326445
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Chan Nuoi Tafa Viet
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Lê Thanh Tuấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 10B Phan Đình Phùng-Phường 1-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng
Representative address:
No 10B Phan Dinh Phung, Ward 1, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăn Nuôi Tafa Việt
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tafa Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giống Gia Cầm Sông Cầu
Địa chỉ: Tổ dân phố Hòa Bình, Phường Tiên Phong, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: Hoa Binh Civil Group, Tien Phong Ward, Pho Yen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Mạnh Gia Phát TC
Địa chỉ: Số 44, Quốc lộ 54, Khóm 6, Thị Trấn Tiểu Cần, Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh
Address: No 44, Highway 54, Khom 6, Tieu Can Town, Tieu Can District, Tra Vinh Province
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao DHN Hội An
Địa chỉ: Số 93 Đường 30/4, Khu phố 4, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 93, Street 30/4, Quarter 4, Ward 3, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Ainan Việt Nam
Địa chỉ: Số 41 ngách 40/1 Trần Vỹ, Tổ 13, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 41, 40/1 Tran Vy Alley, Civil Group 13, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dona Agri
Địa chỉ: đường Nguyễn Trãi, tổ 8, khu phố 3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Address: Nguyen Trai Street, Civil Group 8, Quarter 3, Trang Bom Town, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Giống Gia Cầm Tuấn Linh
Địa chỉ: Thôn Nghĩa Xá, Xã Nghĩa Đạo, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Nghia Xa Hamlet, Nghia Dao Commune, Thuan Thanh Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Mới Cam Lâm
Địa chỉ: Thôn Văn Tứ Đông, Xã Cam Hòa, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Van Tu Dong Hamlet, Cam Hoa Commune, Cam Lam District, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Xuân Phú Layer
Địa chỉ: Tổ 3, ấp Bình Hoà, Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Binh Hoa Hamlet, Xuan Phu Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Gà Hậu Bị Minh Quân
Địa chỉ: Số 1066, đường Trảng Bom - Cây Gáo, tổ 10B, ấp Tân Lập 2, Xã Cây Gáo, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 1066, Trang Bom - Cay Gao Street, 10B Civil Group, Tan Lap 2 Hamlet, Cay Gao Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thực Phẩm PKT Việt Nam
Địa chỉ: Thôn An Đông, Xã Lê Hồ, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: An Dong Hamlet, Le Ho Commune, Huyen Kim Bang, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăn Nuôi Tafa Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăn Nuôi Tafa Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tafa Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăn Nuôi Tafa Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tafa Việt tại địa chỉ Thôn 1, Xã Trà Tân, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận hoặc với cơ quan thuế Bình Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3401142134
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu