Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Tà Thiết
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 3 - 2021
Địa chỉ: Tổ 2, Ấp Xa Cam 2, Phường Hưng Chiến, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước Bản đồ
Address: Civil Group 2, Xa Cam 2 Hamlet, Hung Chien Ward, Binh Long Town, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
3801249227
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Ta Thiet Agriculture One Member Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bình Phước
Người đại diện: Representative:
Đoàn Văn Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nông Nghiệp Tà Thiết
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Tà Thiết
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Cửa Hàng Kinh Doanh Tổng Hợp
Địa chỉ: 331 Hùng Vương - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 331 Hung Vuong, Hue City, Thua Thien, Hue Province
CN Công Ty TNHH TM Dung Bàng Tại Huế
Địa chỉ: B43 KQH Nam Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: B43 KQH Nam Vy Da, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Nam Mỹ Phú
Địa chỉ: 200 Tăng Bạt Hổ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 200 Tang Bat Ho, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
Địa chỉ: 10/77 Lê Đại Hành - Phường Tây Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 10/77 Le Dai Hanh, Tay Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hùng Quý
Địa chỉ: 1315 Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 1315 Nguyen Tat Thanh, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Phòng Kinh Doanh Số 2
Địa chỉ: 161 Trần Hưng Đạo - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 161 Tran Hung Dao, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Kim Sơn
Địa chỉ: Thôn Đông Thái - Xã Phong Mỹ - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: Dong Thai Hamlet, Phong My Commune, Huyen Phong Dien, Thua Thien, Hue Province
DNTN Hiệp Hoà
Địa chỉ: 128 Nguyễn Huệ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 128 Nguyen Hue, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Cty Cổ Phần Thương Binh Và Người Khuyết Tật Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: 21 Hai Bà Trưng - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 21 Hai Ba Trung, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Phước Lộc
Địa chỉ: 60/3 Nguyễn Sinh Cung - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 60/3 Nguyen Sinh Cung, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nông Nghiệp Tà Thiết
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nông Nghiệp Tà Thiết được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Tà Thiết
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nông Nghiệp Tà Thiết được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Tà Thiết tại địa chỉ Tổ 2, Ấp Xa Cam 2, Phường Hưng Chiến, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước hoặc với cơ quan thuế Bình Phước để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3801249227
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu