Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường Bình Chuẩn- Thành phố Thuận An- Bình Dương
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c)
In ấn (Service activities related to printing)
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics)
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture)
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and)
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture)
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic)
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation)
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác (Producing products from other non-metal minerals)
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)