Công Ty TNHH Thương Mại Và Phân Phối Ông Sáu
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 3 - 2022
Địa chỉ: 74/1A Đường ĐT743, khu phố Đông Tác, PhườngTân Đông Hiệp , Thành phố Dĩ An , Bình Dương Bản đồ
Address: 74/1a, DT743 Street, Dong Tac Quarter, Phuongtan Dong Hiep, Di An City, Binh Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
3703042979
Điện thoại/ Fax: 0888000445
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế TX Dĩ An
Người đại diện: Representative:
Võ Nguyễn Thùy Linh
Địa chỉ N.Đ.diện:
17A/2, Khu phố Bình Minh 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Representative address:
17 A/2, Binh Minh 1 Quarter, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Phân Phối Ông Sáu
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 47830
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 86990
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Phân Phối Ông Sáu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Bình An Hồng Dân
Địa chỉ: Thửa đất số 400, tờ bản đồ số 21, ấp Nội Ô, Xã Hồng Dân, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 400, To Ban Do So 21, Noi O Hamlet, Hong Dan Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ 3H Hưng Phát
Địa chỉ: Nhà số 1, Đường Lý Thái Tông, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 1, Ly Thai Tong Street, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Kenmart
Địa chỉ: Tổ 7, thôn Võ Xu 1, Xã Đức Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Civil Group 7, Vo Xu 1 Hamlet, Duc Linh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Lâm Thủy Hải Sản Hồng Dân
Địa chỉ: Số 112/16B, Đường Phạm Hùng, Phường Sóc Trăng, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 112/16B, Pham Hung Street, Soc Trang Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Lưu Luyến Bảo Lộc
Địa chỉ: Số 45 Lý Chính Thắng, Tổ 13, Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 45 Ly Chinh Thang, Civil Group 13, 2 Bao Loc Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thủy Sản Bảo Trân Châu
Địa chỉ: 843 Ấp An Lương, Xã Hội An, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 843 An Luong Hamlet, Hoi An Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại TH Organic
Địa chỉ: Số 51 Nguyên Hồng, Phường Láng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 51 Nguyen Hong, Lang Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nam Hồng Pride
Địa chỉ: Số nhà 34, Đường 23B, Thôn Đìa, Xã Phúc Thịnh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 34, 23B Street, Dia Hamlet, Phuc Thinh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Xuân Hà
Địa chỉ: Thửa đất số 249, TBĐ số 24, K46 Trường Sơn,Tổ 33, Phường Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 249, TBD So 24, K46 Truong Son, Civil Group 33, Phuong, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thực Phẩm Tiến Lực
Địa chỉ: Thôn Nam Phong, Xã Cẩm Trung, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Nam Phong Hamlet, Cam Trung Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Phân Phối Ông Sáu
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Phân Phối Ông Sáu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Phân Phối Ông Sáu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Phân Phối Ông Sáu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Phân Phối Ông Sáu tại địa chỉ 74/1A Đường ĐT743, khu phố Đông Tác, PhườngTân Đông Hiệp , Thành phố Dĩ An , Bình Dương hoặc với cơ quan thuế Bình Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3703042979
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu