Công Ty TNHH Lọc Khí Sài Gòn
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 1 - 2020
Địa chỉ: 36 Tổ 9, Khu Phố Bình Hòa, Phường Lái Thiêu, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương Bản đồ
Address: 36 Civil Group 9, Binh Hoa Quarter, Lai Thieu Ward, Thuan An Town, Binh Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
3702843736
Điện thoại/ Fax: 02837280038
Tên tiếng Anh: English name:
Sai Gon Air Filter Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bình Dương
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Phước Thuận
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lọc Khí Sài Gòn
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Lọc Khí Sài Gòn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Bách Việt LTD
Địa chỉ: 42/2A đường Tân Thới Nhất 13, Khu phố 2, Tổ 34, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 42/2a, Tan Thoi Nhat 13 Street, Quarter 2, Civil Group 34, Tan Thoi Nhat Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Equal Trading
Địa chỉ: 348/33/17 Đường Rừng Sác, ấp Bình An, xã Bình Khánh, huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 348/33/17, Rung Sac Street, Binh An Hamlet, Binh Khanh Commune, Can Gio District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Sam Star
Địa chỉ: Số 40 Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 40 Xuan La, Xuan Tao Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp TNT Vina
Địa chỉ: Số 106, Lô 3B Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: No 106, Lot 3B Le Hong Phong, Dong Khe Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty CP Thiết Bị Điện Và PCCC Thủ Đô
Địa chỉ: Số nhà 32, Yết Kiêu, Khu 3, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 32, Yet Kieu, Khu 3, Suoi Hoa Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Cheng Hui Việt Nam
Địa chỉ: SỐ 21 Tô Hiệu (Thửa đất số 493, tờ bản đồ 11), Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 21 TO Hieu (Thua Dat So 493, To Ban Do 11), Ninh Xa Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Tai An Dun
Địa chỉ: Số 74 Bế Văn Đàn, (Thửa đất số 40, Tờ bản đồ số QH), Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 74 BE VAN DAN (Thua Dat So 40, To Ban Do So QH), Ninh Xa Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Y Tế Anh Minh
Địa chỉ: 156/38/13 Đường Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 156/38/13, Pham Van Chieu Street, Ward 9, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế Khởi Tạo
Địa chỉ: 62/5K Ấp Mỹ Hòa 3, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 62/5K My Hoa 3 Hamlet, Trung Chanh Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Am Vie
Địa chỉ: 69/7 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 69/7 Le Loi, Ward 4, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lọc Khí Sài Gòn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lọc Khí Sài Gòn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Lọc Khí Sài Gòn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lọc Khí Sài Gòn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Lọc Khí Sài Gòn tại địa chỉ 36 Tổ 9, Khu Phố Bình Hòa, Phường Lái Thiêu, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương hoặc với cơ quan thuế Bình Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3702843736
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu