Công Ty Cổ Phần Đầu Tư G9 Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 5 - 2020
Địa chỉ: Số 223 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định Bản đồ
Address: No 223, Nguyen Thi Minh Khai Street, Nguyen Van Cu Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters)
Mã số thuế: Enterprise code:
4101563006
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bình Định
Người đại diện: Representative:
Phạm Đức Định
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư G9 Việt Nam
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư G9 Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đan Thy
Địa chỉ: Thửa đất số 486, tờ bản đồ số 51, ấp Đa Hòa Bắc, Xã Hưng Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 486, To Ban Do So 51, Da Hoa Bac Hamlet, Hung My Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Và Sản Xuất Nước Ion Kiềm BN
Địa chỉ: Số 2, tổ liên gia số 1, khu phố Tam Lư, Phường Đồng Nguyên, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 2, Lien Gia So 1 Civil Group, Tam Lu Quarter, Dong Nguyen Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nước Tinh Khiết Vũng Áng
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Văn Đức,Tổ dân phố Bắc Phong, Phường Vũng Áng, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Nha Ong Nguyen Van Duc, Bac Phong Civil Group, Vung Ang Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nước Uống Đóng Chai Triệu Ngân
Địa chỉ: Khu vực Mỹ Tân, Phường Mỹ Quới, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: Khu Vuc My Tan, My Quoi Ward, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhân Khuê 68
Địa chỉ: Số 122 Phan Đăng Lưu, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 122 Phan Dang Luu, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Trần Minh Hiến
Địa chỉ: 709 Ấp 14, Xã Bình Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 709 Hamlet 14, Binh Loi Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Nanda Thiên Phúc
Địa chỉ: 302 - 304 Đường Hồng Bàng, Phường Chợ Lớn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 302 - 304 Duong, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Teafit Việt Nam
Địa chỉ: Số 5, Đường số 1, KDC Savico,, Phường Tam Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 5, Street No 1, KDC Savico, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH SX Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Loan
Địa chỉ: 145/10/2A Đỗ Xuân Hợp, Khu phố 13, Phường Phước Long, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 145/10/2a Do Xuan Hop, Quarter 13, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nước Uống Tuấn Linh
Địa chỉ: Thôn 16, Xã Kiến Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 16, Kien Duc Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư G9 Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư G9 Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư G9 Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư G9 Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư G9 Việt Nam tại địa chỉ Số 223 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định hoặc với cơ quan thuế Bình Định để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4101563006
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu