Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Ân Hữu- Huyện Hoài Ân- Bình Định
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities)
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees)
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities)
Khai thác gỗ (Wood logging)
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation)
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Giáo dục tiểu học (Primary education)
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)
Giáo dục mầm non (Preschool Education)
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)