Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Group HNT
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 10 - 2019
Địa chỉ: Số 04B, ấp Thanh Bình, Xã Tường Đa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre Bản đồ
Address: No 04B, Thanh Binh Hamlet, Tuong Da Commune, Chau Thanh District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables)
Mã số thuế: Enterprise code:
1301082174
Điện thoại/ Fax: 0916312186
Tên tiếng Anh: English name:
Cty TNHH CBNS Group HNT
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bến Tre
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Hiền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Nông Sản Group Hnt
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of beverages) 47813
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food) 47811
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of tobacco) 47814
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of foodstuff) 47812
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Group HNT
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Phương
Địa chỉ: ấp An Thị, Xã Mỹ Tịnh An, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: An Thi Hamlet, My Tinh An Commune, Huyen Cho Gao, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Greenera
Địa chỉ: Tổ 2, ấp 2, Xã An Viễn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Address: Civil Group 2, Hamlet 2, An Vien Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn PHD Food
Địa chỉ: 243, Quốc lộ 1A, Khu phố 3, Phường 4, Thị Xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: 243, 1a Highway, Quarter 3, Ward 4, Cai Lay Town, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Hải Phát
Địa chỉ: đường ĐT 759B, ấp 1, Xã Thanh Hòa, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước
Address: DT 759B Street, Hamlet 1, Thanh Hoa Commune, Bu Dop District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Nông Sản Nhật Việt Đài
Địa chỉ: Số 31, Tổ 32, Thôn Phú Thạnh, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 31, Civil Group 32, Phu Thanh Hamlet, Hiep Thanh Commune, Huyen Duc Trong, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH XNK Hoa Mai Vàng
Địa chỉ: Ấp Chiến Thắng, Xã Tân Hộ Cơ, Huyện Tân Hồng, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Chien Thang Hamlet, Tan Ho Co Commune, Huyen Tan Hong, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Trái Cây Trung Nam
Địa chỉ: Tổ 6, ấp 12, Xã Xuân Tây, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Hamlet 12, Xuan Tay Commune, Cam My District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Mekong Green Network
Địa chỉ: Số E5-17, đường Mậu Thân, Khu Đô Thị Mới Thành phố Lễ Hội, Khóm Mỹ Thành, Phường Vĩnh Mỹ, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang
Address: No E5-17, Mau Than Street, Moi Urban Area, Le Hoi City, Khom My Thanh, Vinh My Ward, Chau Doc City, An Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Yên
Địa chỉ: 257E, Quốc lộ 80, ấp Vĩnh Lợi, Xã Vĩnh Thạnh, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp
Address: 257e, Highway 80, Vinh Loi Hamlet, Vinh Thanh Commune, Lap Vo District, Dong Thap Province
Công Ty TNHH Thực Phẩm Tuấn Hùng
Địa chỉ: Thửa 173, TBĐ số 4, Ấp Bến Kè, Xã Thủy Đông, Huyện Thạnh Hoá, Tỉnh Long An
Address: Thua 173, TBD So 4, Ben Ke Hamlet, Thuy Dong Commune, Thanh Hoa District, Long An Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Nông Sản Group Hnt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Nông Sản Group Hnt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Group HNT
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Nông Sản Group Hnt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Group HNT tại địa chỉ Số 04B, ấp Thanh Bình, Xã Tường Đa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre hoặc với cơ quan thuế Bến Tre để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1301082174
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu