Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xăng Dầu Đông Thắng
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 6 - 2019
Địa chỉ: Ấp 5 (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 02), Xã Bình Thắng, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre Bản đồ
Address: Hamlet 5 (Thua Dat So 02, To Ban Do So 02), Binh Thang Commune, Binh Dai District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Mã số thuế: Enterprise code:
1301078114
Điện thoại/ Fax: 0938419789
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Mot Thanh Vien Thuong Mai Xang Dau Dong Thang
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Bến Tre
Người đại diện: Representative:
Trần Quốc Long
Địa chỉ N.Đ.diện:
ấp 5-Xã Bình Thắng-Huyện Bình Đại-Bến Tre.
Representative address:
Hamlet 5, Binh Thang Commune, Binh Dai District, Ben Tre Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Xăng Dầu Đông Thắng
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xăng Dầu Đông Thắng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Cửa Hàng Xăng Dầu Quảng Công
Địa chỉ: Thôn 3 - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 3, Huyen Quang Dien, Thua Thien, Hue Province
DNTN Hữu Quan
Địa chỉ: Thôn An Hải - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: An Hai Hamlet, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
DNTN Tuấn Thành
Địa chỉ: Cổ Bi, Phong Sơn - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: Co Bi, Phong Son, Huyen Phong Dien, Thua Thien, Hue Province
DNTN Cửa Hàng Xăng Dầu Phò Trạch
Địa chỉ: Km 33 xã Phong Thu - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: KM 33, Phong Thu Commune, Huyen Phong Dien, Thua Thien, Hue Province
Tổng Công Ty Thương Mại Kỹ Thuật Và Đầu Tư - Công Ty Cổ Phần - Chi Nhánh Petec Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: Số 298 Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: No 298 Nguyen Tat Thanh, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Cửa Hàng Xăng Dầu Bao Vinh
Địa chỉ: 51 Bao Vinh - Xã Hương Vinh - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: 51 Bao Vinh, Huong Vinh Commune, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Nam
Địa chỉ: 39 Tố Hữu - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 39 To Huu, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh DNTN Ngô Đồng Tại Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: Khu quy hoạch Bắc Hương Sơ - Phường An Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Khu Quy Hoach Bac Huong So, An Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xanh Pôn
Địa chỉ: Lô T29 Đông Nam Thủy Trường - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Lot T29 Dong Nam Thuy Truong, Truong An Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Yên Tơ
Địa chỉ: Thôn Tân Cảng - Thị trấn Thuận An - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Tan Cang Hamlet, Thuan An Town, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Xăng Dầu Đông Thắng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Xăng Dầu Đông Thắng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xăng Dầu Đông Thắng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Xăng Dầu Đông Thắng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xăng Dầu Đông Thắng tại địa chỉ Ấp 5 (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 02), Xã Bình Thắng, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre hoặc với cơ quan thuế Bến Tre để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1301078114
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu