Công Ty TNHH TMQT Wedo
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 2 - 2022
Địa chỉ: Thôn núi Bất Lự, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh Bản đồ
Address: Nui Bat Lu Hamlet, Hoan Son Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301202130
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
TMQT Wedo Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Chiêu Thị Cúc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmqt Wedo
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TMQT Wedo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Thanh Toàn NK
Địa chỉ: Số 113A1, Đường Nguyễn Hiền, KDC 91B, Phường Tân An, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 113a1, Nguyen Hien Street, KDC 91B, Tan An Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Linkhub Việt Nam
Địa chỉ: Số 104, N1- đường Chu Mẫu, Phường Nam Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 104, N1, Chu Mau Street, Nam Son Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Thuận Phát Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Yên Giả, Xã Chi Lăng, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Yen Gia Hamlet, Chi Lang Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Nông Sản Hưng Thịnh
Địa chỉ: Xóm Đầm, Thôn 2, Xã Hưng Đạo, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Dam Hamlet, Hamlet 2, Hung Dao Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Lộc Minh KTQ
Địa chỉ: Thôn Pắc Há, Xã Bắc Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Pac Ha Hamlet, Bac Quang Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Rèm Thu Phùng
Địa chỉ: Số 525 Nguyễn Trãi, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 525 Nguyen Trai, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Mạnh Giang
Địa chỉ: Tổ 2, Khu Phong Thái, Phường Yên Tử, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Khu Phong Thai, Yen Tu Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Dịch Vụ Thép Tuấn Phát
Địa chỉ: Số 552/10, tổ 5, khu phố Phú Bưng, Phường Bình Dương, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 552/10, Civil Group 5, Phu Bung Quarter, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quang Khoa
Địa chỉ: Nhà số 101, Đường Nguyễn Phú Trọng, Ninh Liệt, Thôn 9, Xã Trung Giã, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 101, Nguyen Phu Trong Street, Ninh Liet, Hamlet 9, Trung Gia Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Choko Niko Việt Nam
Địa chỉ: 455-455A-457 Hoàng Sa, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 455- 455a-457, Hoang Sa District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmqt Wedo
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmqt Wedo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TMQT Wedo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmqt Wedo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TMQT Wedo tại địa chỉ Thôn núi Bất Lự, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301202130
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu