Công Ty Cổ Phần Nhựa Kim Khí An Thịnh
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 4 - 2018
Địa chỉ: Khu Phố Mới thôn Tam Á, Xã Gia Đông, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh Bản đồ
Address: Moi Quarter, Tam A Hamlet, Gia Dong Commune, Thuan Thanh District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301025273
Điện thoại/ Fax: 0886775365
Tên tiếng Anh: English name:
An Thinh Plastic Steel Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
An Thinh Plastic Steel JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Nền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nhựa Kim Khí An Thịnh
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of synthetic rubber in primary forms) 20132
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất plastic nguyên sinh (Manufacture of plastics in primary forms) 20131
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nhựa Kim Khí An Thịnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nhựa Quỳnh Giao
Địa chỉ: 1A168/2 Ấp 1, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh
Address: 1a168/2 Hamlet 1, Pham Van Hai Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Tư Vấn Đức Mạnh
Địa chỉ: Ngõ 1139, Đường 72, Thôn Ngãi cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: Lane 1139, Street 72, Ngai Cau Hamlet, An Khanh Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hoàng Hải Bộ Phát
Địa chỉ: Số 181 Đường ĐT 741C, Khu phố Bến Lớn, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: No 181, DT 741C Street, Ben Lon Quarter, Lai Uyen Town, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Vật Liệu In Ruixin VN
Địa chỉ: Số 7, Đường Thanh Niên, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: No 7, Thanh Nien Street, Dinh Ke Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Nhựa Hải Dương
Địa chỉ: Số 68/2 đường ĐT 749A, ấp Bưng Thuốc, Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: No 68/2, DT 749a Street, Bung Thuoc Hamlet, Long Nguyen Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vico
Địa chỉ: Lô A3-2, Khu công nghiệp Phúc Điền mở rộng, Xã Vĩnh Hưng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Lot A3-2, Phuc Dien Mo Rong Industrial Zone, Vinh Hung Commune, Huyen Binh Giang, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Jinhao Việt Nam
Địa chỉ: Số 45, Đường 93, Khu Tái Định Cư Phú Chánh, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 45, Street 93, Khu Tai Dinh Cu Phu Chanh, Phu Tan Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Nhựa Bao Bì Phan Thành
Địa chỉ: Số 126/9, Đường Xóm Chiếu, Phường 14, Quận 4, TP Hồ Chí Minh
Address: No 126/9, Duong, Chieu Hamlet, Ward 14, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bao Bì Nhựa Hoàng An
Địa chỉ: Số 628 đường Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 628, Le Hong Phong Street, Ward 10, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV Nhựa Tổng Hợp Thanh Nhã
Địa chỉ: 1506 Lê Chí Dân, Phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Address: 1506 Le Chi Dan, Tuong Binh Hiep Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Nhựa Kim Khí An Thịnh
Thông tin về Công Ty CP Nhựa Kim Khí An Thịnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nhựa Kim Khí An Thịnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nhựa Kim Khí An Thịnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nhựa Kim Khí An Thịnh tại địa chỉ Khu Phố Mới thôn Tam Á, Xã Gia Đông, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301025273
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu