Công Ty Cổ Phần Nuôi Tôm Công Nghệ Cao Bạc Liêu
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 7 - 2018
Địa chỉ: Số 16, Đường Bà Triệu, Phường 3, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu Bản đồ
Address: No 16, Ba Trieu Street, Ward 3, Bac Lieu City, Bac Lieu Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish)
Mã số thuế: Enterprise code:
1900641174
Điện thoại/ Fax: 0934282878
Tên tiếng Anh: English name:
Bac Lieu High Technology Shrimp Hatching Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Bạc Liêu
Người đại diện: Representative:
Lê Ngọc Trí
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nuôi Tôm Công Nghệ Cao Bạc Liêu
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nuôi Tôm Công Nghệ Cao Bạc Liêu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp - Du Lịch Và Dịch Vụ Hưng Sơn
Địa chỉ: BảN LùN, Xã Mường Sang , Huyện Mộc Châu , Sơn La
Address: Lun Hamlet, Muong Sang Commune, Moc Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Rong Mơ Nha Trang
Địa chỉ: 31 Hồ Tùng Mậu, Phường Vĩnh Thọ , Thành phố Nha Trang , Khánh Hòa
Address: 31 Ho Tung Mau, Vinh Tho Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Hợp Tác Xã Tri Hải
Địa chỉ: Tại đất nhà ông Nguyễn Hoàng Hải, Xã Tri Hải , Huyện Ninh Hải , Ninh Thuận
Address: Tai Dat Nha Ong Nguyen Hoang Hai, Tri Hai Commune, Ninh Hai District, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trịnh Nhu
Địa chỉ: Ấp Phước Thạnh 2, Xã Long Thạnh, Huyện Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu
Address: Phuoc Thanh 2 Hamlet, Long Thanh Commune, Vinh Loi District, Bac Lieu Province
Công Ty TNHH Phân Phối Nguyễn Hà
Địa chỉ: Lô 5A, Số 124 Võ Văn Kiệt, KV Bình Trung, Phường Long Hòa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ
Address: Lot 5a, No 124 Vo Van Kiet, KV Binh Trung, Long Hoa Ward, Binh Thuy District, Can Tho City
Công Ty TNHH Giống Thủy Sản Xuyên Hợp
Địa chỉ: Tổ dân phố Tân Hòa 2, Thị Trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Tan Hoa 2 Civil Group, Cam Duc Town, Cam Lam District, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Thủy Sản Đại Lộc Phát Bạc Liêu
Địa chỉ: Thôn Mỹ Tường, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận
Address: My Tuong Hamlet, Nhon Hai Commune, Ninh Hai District, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Giống Thủy Sản Tuấn Mã Phát
Địa chỉ: Thôn Lạc Sơn, Xã Cà Ná, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận
Address: Lac Son Hamlet, Ca Na Commune, Thuan Nam District, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Giống Thủy Sản Nam Mỹ Quảng Nam
Địa chỉ: Thôn Phương Tân, Xã Bình Nam, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam
Address: Phuong Tan Hamlet, Binh Nam Commune, Thang Binh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Thủy Sản Đức Lợi
Địa chỉ: Ấp 4, Thị Trấn Gành Hào, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu
Address: Hamlet 4, Ganh Hao Town, Dong Hai District, Bac Lieu Province
Thông tin về Công Ty CP Nuôi Tôm Công Nghệ Cao Bạc Liêu
Thông tin về Công Ty CP Nuôi Tôm Công Nghệ Cao Bạc Liêu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nuôi Tôm Công Nghệ Cao Bạc Liêu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nuôi Tôm Công Nghệ Cao Bạc Liêu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nuôi Tôm Công Nghệ Cao Bạc Liêu tại địa chỉ Số 16, Đường Bà Triệu, Phường 3, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu hoặc với cơ quan thuế Bạc Liêu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1900641174
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu