Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Nội Hoàng- Huyện Yên Dũng- Bắc Giang
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products)
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components)
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Hoạt động thú y (Veterinary activities)
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds)
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products)
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation)
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools)
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities)
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) (Producing products from prefabricated metal (except for machines and equipment) )
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)