Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường 8- Thành phố Vũng Tàu- Bà Rịa Vũng Tàu
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Hoạt động xây dựng chuyên dụng (Specialized construction)
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other commodities in specialized stores)
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds)
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Cable, satellite and other subscription programming)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Hoạt động xây dựng chuyên dụng (Specialized construction)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Vận tải đường bộ khác (Other road transport)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)