Công Ty TNHH Nông Sản Bảo An
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 3 - 2018
Địa chỉ: Số 58/1/4 Nguyễn Gia Thiều, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Bản đồ
Address: No 58/1/4 Nguyen Gia Thieu, Ward 12, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes)
Mã số thuế: Enterprise code:
3502357714
Điện thoại/ Fax: 02543848398 / 02543624368
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Nong San Bao An
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Bích Thu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Bảo An
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Sản Bảo An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Thành Nam FC
Địa chỉ: Số nhà 25 Ngách 32, Ngõ 76 An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: No 25, Alley 32, 76 An Duong Lane, Yen Phu Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ, Dịch Vụ Và Nông Nghiệp Đông Á
Địa chỉ: C2.8 Đường Triệu Quang Phục, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: C2.8, Trieu Quang Phuc Street, Chanh Lo Ward, Quang Ngai City, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH Highfarm
Địa chỉ: 53/14 Nguyễn Thị Định, Phường Thành Nhất, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: 53/14 Nguyen Thi Dinh, Thanh Nhat Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sạch An Hỗ
Địa chỉ: Số 9/96 đường Hàng Tổng, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 9/96, Hang Tong Street, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Mãn Đức
Địa chỉ: Khu Đồng Tiến, Thị Trấn Mãn Đức, Huyện Tân Lạc, Hòa Bình
Address: Khu Dong Tien, Man Duc Town, Tan Lac District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Mộc Yên Thái
Địa chỉ: Số 72, Đường 14/6 Tiểu khu Hoa Ban, Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Sơn La
Address: No 72, 14/6 Tieu Khu Hoa Ban Street, NT Moc Chau Town, Moc Chau District, Son La Province
Công Ty TNHH Nuôi Trồng DM Tđ
Địa chỉ: Số 432-434 Đường 28 Tháng 4, Xã Long Sơn, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 432-434, 28 Thang 4 Street, Long Son Commune, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mekong Vime JSC
Địa chỉ: 300 Thủy Lợi, Phường Phước Long A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 300 Thuy Loi, Phuoc Long A Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hoa Cây Cảnh Ánh Dương
Địa chỉ: Thôn 7, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Address: Hamlet 7, Xuan Quan Commune, Van Giang District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Chế Biến Nông Sản Mai Thị
Địa chỉ: Tổ 8, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Viet Quang Town, Huyen Bac Quang, Tinh Ha Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Bảo An
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Bảo An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Sản Bảo An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Bảo An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Sản Bảo An tại địa chỉ Số 58/1/4 Nguyễn Gia Thiều, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hoặc với cơ quan thuế Bà Rịa Vũng Tàu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502357714
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu