Địa chỉ: 808/B2 đường 30/4 - Phường 11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 808/ B2, Street 30/4, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Địa chỉ: 921/22 đường 30/4, Phường 11, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 921/22, Street 30/4, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities)
Địa chỉ: 1217 đường 30/4, Phường 11, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 1217, Street 30/4, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)
Địa chỉ: 828/10A/12 Bình Giã, Phường 11, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 828/10a/12 Binh Gia, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Địa chỉ: Số 808/D6 đường 30/4 - Phường 11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 808/D6, Street 30/4, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Địa chỉ: Số 893/13 đường 30/4, Phường 11, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 893/13, Street 30/4, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Địa chỉ: Số 901 đường 30/4 - Phường 11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 901, Street 30/4, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Địa chỉ: Số 780/37L Bình Giã, Phường 11, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 780/37L Binh Gia, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Địa chỉ: Số 891 Đường 30/4, Phường 11, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 891, Street 30/4, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Địa chỉ: 1007/24 đường 30/4, Phường 11, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 1007/24, Street 30/4, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Địa chỉ: Số 34/108/25 Bắc Sơn, Phường 11, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 34/108/25 Bac Son, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores)
Địa chỉ: Số 34/81B/5 Bắc Sơn, Phường 11, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 34/81B/5 Bac Son, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities)
Địa chỉ: Số 144A/12 Đô Lương, Phường 11, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 144a/12 Do Luong, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Địa chỉ: Số 827 đường 30/4, Phường 11, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 827, Street 30/4, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities)
Địa chỉ: Số 116/20A Đô Lương, Phường 11, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 116/20a Do Luong, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores)
Địa chỉ: Số 888/10 đường 30/4, Phường 11, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 888/10, Street 30/4, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)
Địa chỉ: Lô 5A, Thương cảng Vũng Tàu, 973 đường 30/4, Phường 11, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Lot 5a, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor)