Địa chỉ: Số 415 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 1 , Thành Phố Vũng Tàu , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 415 Nguyen Huu Canh, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: 68 Lý Thường Kiệt, Phường 1 , Thành Phố Vũng Tàu , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 68 Ly Thuong Kiet, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Địa chỉ: Số 103 Lý Tự Trọng, Phường 1 , Thành Phố Vũng Tàu , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 103 Ly Tu Trong, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)
Địa chỉ: Số 05 Hoàng Diệu, Phường 1 , Thành Phố Vũng Tàu , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 05 Hoang Dieu, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Địa chỉ: 102 Lý thường Kiệt, Phường 1 , Thành Phố Vũng Tàu , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 102 Ly Thuong Kiet, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Số 32 Lê Ngọc Hân, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 32 Le Ngoc Han, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Địa chỉ: Số 3 Hoàng Diệu, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 3 Hoang Dieu, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Địa chỉ: 26 - 28 Trưng Trắc, Phường 1, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 26 - 28 Trung Trac, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Địa chỉ: 37/4 Đồ Chiểu, Phường 1, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 37/4 Do Chieu, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores)
Địa chỉ: 15/7 Thủ Khoa Huân, Phường 1, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 15/7 Thu Khoa Huan, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Địa chỉ: Tòa nhà Silver Sea Tower số 47 Ba Cu, Phường 1, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Silver Sea Tower So 47 Ba Cu Building, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating)
Địa chỉ: Số 02 Nguyễn Trãi, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 02 Nguyen Trai, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Địa chỉ: Số 144 Lý Thường Kiệt, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 144 Ly Thuong Kiet, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating)
Địa chỉ: Lầu 6 tầng tòa nhà Silver Sea Tower, số 47 Ba Cu, Phường 1, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Lau 6 Tang, Silver Sea Tower Building, No 47 Ba Cu, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods)