Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đặng Huỳnh Phát
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 7 - 2021
Địa chỉ: Tổ 6, Thôn Phước Thành, Xã Tân Hoà, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Bản đồ
Address: Civil Group 6, Phuoc Thanh Hamlet, Tan Hoa Commune, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
3502458511
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu
Người đại diện: Representative:
Đỗ Ngọc Kiều
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Đặng Huỳnh Phát
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất nước đá (Production of ice) 35302
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí (Steam and air conditioning supply) 35301
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đặng Huỳnh Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghiệp Hoàng Trang
Địa chỉ: Phố Tân An, Thị Trấn Văn Quan, Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Tan An Street, Van Quan Town, Van Quan District, Lang Son Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Tiến Hùng
Địa chỉ: Km85, Quốc lộ 1A, Thôn Ao Đẫu, Xã Sơn Hà, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn
Address: KM85, 1a Highway, Ao Dau Hamlet, Son Ha Commune, Huu Lung District, Lang Son Province
Công Ty TNHH Thương Mại TBVS Trần Pháp
Địa chỉ: Số 92 Đường Tân Sơn, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 92, Tan Son Street, Tan Quy Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giang Nam Phú Thọ VT
Địa chỉ: khu 3, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Address: Khu 3, Van Phu Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Thép Tân Thịnh Phong
Địa chỉ: B12A/8/22 Đường Liên Ấp 1-2-3, Ấp 21, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh
Address: B12a/8/22, Lien Ap 1-2-3 Street, Hamlet 21, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Tuấn Lotus
Địa chỉ: Số 19/19C Đường Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, Hồ Chí Minh
Address: No 19/19C, Tran Dinh Xu Street, Cau Kho Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thép Minh Phú SC
Địa chỉ: 276/10/3/11 Đường Cây Da, KP Tân Phú 2, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Address: 276/10/3/11, Cay Da Street, KP Tan Phu 2, Tan Binh Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Văn Chiêu
Địa chỉ: Số 47/6 Đường Trần Quốc Toản, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Hồ Chí Minh
Address: No 47/6, Tran Quoc Toan Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Doanh Nghiệp TN Tiệm Vàng Huy Hoàng NC
Địa chỉ: Thửa đất số 168, tờ bản đồ số 30, Khóm 2, Thị Trấn Năm Căn, Huyện Năm Căn, Cà Mau
Address: Thua Dat So 168, To Ban Do So 30, Khom 2, Nam Can Town, Nam Can District, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Tôn Sắt 789
Địa chỉ: Thôn Tứ Cờ, Xã Ngũ Thái, Thị xã Thuận Thành, Bắc Ninh
Address: Tu Co Hamlet, Ngu Thai Commune, Thuan Thanh Town, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Đặng Huỳnh Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Đặng Huỳnh Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đặng Huỳnh Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Đặng Huỳnh Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đặng Huỳnh Phát tại địa chỉ Tổ 6, Thôn Phước Thành, Xã Tân Hoà, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hoặc với cơ quan thuế Bà Rịa Vũng Tàu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502458511
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu