Công Ty TNHH Trường Linh Phát Yên Bái
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 10 - 2017
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Phong Dụ Hạ, Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái Bản đồ
Address: Hamlet 2, Phong Du Ha Commune, Van Yen District, Yen Bai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5200879997
Điện thoại/ Fax: 0912365178
Tên tiếng Anh: English name:
Truong Linh Phat Yen Bai Limited Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Truong Linh Phat Yen Bai Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Văn Yên
Người đại diện: Representative:
Đinh Thị Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Linh Phát Yên Bái
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of canned vegetable and animal oils and fats) 10401
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Trường Linh Phát Yên Bái
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Tiên Sơn
Địa chỉ: Thôn Lại Thế, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: Lai The Hamlet, Phuoc Vinh Ward, Hue City
Hợp Tác Xã Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ A Sao
Địa chỉ: Thôn 5, xã Hồng Thủy - Xã Hồng Thủy - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 5, Hong Thuy Commune, Hong Thuy Commune, Huyen A Luoi, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần RTC Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: 5/24 Lê Huân - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 5/24 Le Huan, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Năng
Địa chỉ: Thôn Thượng An - Xã Phong An - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: Thuong An Hamlet, Phong An Commune, Huyen Phong Dien, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần PTRTC Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: Khu A, Khu chung cư Tố Hữu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Khu A, Khu Chung Cu To Huu, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hưng Bình
Địa chỉ: Thôn 7 - Xã Lộc Hòa - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 7, Loc Hoa Commune, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Thủy Hậu
Địa chỉ: Khu vực 3 - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Khu Vuc 3, Phu Loc Town, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thường Thuận Hòa
Địa chỉ: Số 82 Thạch Hãn - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 82 Thach Han, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Quang Thành
Địa chỉ: Tổ 21 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 21, Thuy Xuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tân Lộc Phát Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: Thôn Phước Trạch - Xã Lộc An - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Phuoc Trach Hamlet, Loc An Commune, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Linh Phát Yên Bái
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Linh Phát Yên Bái được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Trường Linh Phát Yên Bái
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Linh Phát Yên Bái được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Trường Linh Phát Yên Bái tại địa chỉ Thôn 2, Xã Phong Dụ Hạ, Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái hoặc với cơ quan thuế Yên Bái để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5200879997
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu