Chưa có thông tin (No information)
Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế
Ngày thành lập:
Chưa có thông tin (No information)
Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế
Ngày thành lập:
Chưa có thông tin (No information)
Xã Quảng Vinh, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế
Ngày thành lập:
Chưa có thông tin (No information)
Xã Quảng Phước, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế
Ngày thành lập:
Chưa có thông tin (No information)
Xã Quảng Thái, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế
Ngày thành lập:
Chưa có thông tin (No information)
Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế
Ngày thành lập:
Chưa có thông tin (No information)
Xã Quảng Công, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế
Ngày thành lập:
Chưa có thông tin (No information)
Xã Quảng Thọ, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế
Ngày thành lập:
Chưa có thông tin (No information)
Xã Quảng Thành, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế
Ngày thành lập:
Chưa có thông tin (No information)
Xã Quảng An, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế
Ngày thành lập:
Chưa có thông tin (No information)
Xã Quảng Ngạn, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế
Ngày thành lập:
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board)
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting)
Vận tải đường bộ khác (Other road transport)
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores)
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores)
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores)
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other commodities in specialized stores)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )