Địa chỉ: Kiệt 156, Tổ 12, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Kiet 156, Civil Group 12, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Địa chỉ: Tổ 1, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Civil Group 1, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Ngành nghề chính:
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Địa chỉ: Số 8 Dạ Lê, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: No 8 Da Le, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers)
Địa chỉ: Kiệt 499 Nguyễn Tất Thành, Tổ 1, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Kiet 499 Nguyen Tat Thanh, Civil Group 1, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Ngành nghề chính:
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products)
Địa chỉ: 1/22 Tôn Thất Sơn, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: 1/22 Ton That Son, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Địa chỉ: Tổ 12, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Civil Group 12, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Địa chỉ: Tổ 5, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Civil Group 5, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Địa chỉ: 7/56 Nguyễn Văn Chư, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: 7/56 Nguyen Van Chu, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Ngành nghề chính:
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Địa chỉ: Tổ 15, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Civil Group 15, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Địa chỉ: Tổ 3, Kiệt 525 Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Civil Group 3, Kiet 525 Nguyen Tat Thanh, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Ngành nghề chính:
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Địa chỉ: Tổ 16, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Civil Group 16, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: Tổ 12, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Civil Group 12, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard)
Địa chỉ: 68 Trưng Nữ Vương, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: 68 Trung Nu Vuong, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Địa chỉ: Tổ 8, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Civil Group 8, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Địa chỉ: Tổ 12, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Civil Group 12, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Địa chỉ: Tổ 3, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Civil Group 3, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Ngành nghề chính:
Quảng cáo (Market research and public opinion polling)
Địa chỉ: 54 Dạ Lê - Phường Thủy Phương - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 54 Da Le, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Địa chỉ: 599 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 599 Nguyen Tat Thanh, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Ngành nghề chính:
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN (Agriculture, Forestry and Aquaculture)