Công Ty TNHH Cây Xanh Tiền Hải
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 2 - 2023
Địa chỉ: Thôn Trình Nhì, Xã An Ninh , Huyện Tiền Hải , Thái Bình Bản đồ
Address: Trinh Nhi Hamlet, An Ninh Commune, Tien Hai District, Thai Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
1001261648
Điện thoại/ Fax: 0829623888
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Tien Hai Green Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương
Người đại diện: Representative:
Đỗ Quang Khanh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Trình Nhì, Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải, Thái Bình
Representative address:
Trinh Nhi Hamlet, An Ninh Commune, Tien Hai District, Thai Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cây Xanh Tiền Hải
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cây Xanh Tiền Hải
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Cửa Hàng Kinh Doanh Tổng Hợp
Địa chỉ: 331 Hùng Vương - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 331 Hung Vuong, Hue City, Thua Thien, Hue Province
CN Công Ty TNHH TM Dung Bàng Tại Huế
Địa chỉ: B43 KQH Nam Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: B43 KQH Nam Vy Da, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Nam Mỹ Phú
Địa chỉ: 200 Tăng Bạt Hổ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 200 Tang Bat Ho, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
Địa chỉ: 10/77 Lê Đại Hành - Phường Tây Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 10/77 Le Dai Hanh, Tay Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hùng Quý
Địa chỉ: 1315 Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 1315 Nguyen Tat Thanh, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Phòng Kinh Doanh Số 2
Địa chỉ: 161 Trần Hưng Đạo - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 161 Tran Hung Dao, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Kim Sơn
Địa chỉ: Thôn Đông Thái - Xã Phong Mỹ - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: Dong Thai Hamlet, Phong My Commune, Huyen Phong Dien, Thua Thien, Hue Province
DNTN Hiệp Hoà
Địa chỉ: 128 Nguyễn Huệ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 128 Nguyen Hue, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Cty Cổ Phần Thương Binh Và Người Khuyết Tật Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: 21 Hai Bà Trưng - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 21 Hai Ba Trung, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Phước Lộc
Địa chỉ: 60/3 Nguyễn Sinh Cung - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 60/3 Nguyen Sinh Cung, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cây Xanh Tiền Hải
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cây Xanh Tiền Hải được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cây Xanh Tiền Hải
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cây Xanh Tiền Hải được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cây Xanh Tiền Hải tại địa chỉ Thôn Trình Nhì, Xã An Ninh , Huyện Tiền Hải , Thái Bình hoặc với cơ quan thuế Thái Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1001261648
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu