Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Bình Thạnh- Thị xã Trảng Bàng- Tây Ninh
Hiện tại có 27 Doanh nghiệp tại Xã Bình Thạnh- Thị xã Trảng Bàng- Tây Ninh được cập nhật trên doanhnghiep.me
Mã số thuế:
Địa chỉ: Ô2 ấp Bình Hòa - Bình Thạnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
Address: O2 Ap Binh Hoa, Binh Thanh, Trang Bang District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: ấp Bình Quới, xã Bình Thạnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
Address: Binh Quoi Hamlet, Binh Thanh Commune, Trang Bang District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: ấp Bình Quới - Xã Bình Thạnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
Address: Binh Quoi Hamlet, Binh Thanh Commune, Trang Bang District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: ấp Bình Hoà, Bình Thạnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
Address: Binh Hoa Hamlet, Binh Thanh, Trang Bang District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Ô1, Xã Bình Hoà, Bình Thạnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
Address: O1, Binh Hoa Commune, Binh Thanh, Trang Bang District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: 0390, ô2, ấp Bình Hoà, Bình Thạnh - Xã Bình Thạnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
Address: 0390, O2, Binh Hoa Hamlet, Binh Thanh, Binh Thanh Commune, Trang Bang District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Số ô4 ấp Bình Hòa - Xã Bình Thạnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
Address: No O4 Binh Hoa Hamlet, Binh Thanh Commune, Trang Bang District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)