Địa chỉ: Số 374, đường Trần Hưng Đạo, khu phố 1 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
Address: No 374, Tran Hung Dao Street, Quarter 1, Ward 1, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Địa chỉ: Số 194 đường Trưng Nữ Vương, khu phố 5 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
Address: No 194, Trung Nu Vuong Street, Quarter 5, Ward 1, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Địa chỉ: Số 12, hẻm 13, đường 786, khu phố 5 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
Address: No 12, Hem 13, Street 786, Quarter 5, Ward 1, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Địa chỉ: Số 363, đường 30/4, khu phố 1 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
Address: No 363, Street 30/4, Quarter 1, Ward 1, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Địa chỉ: Số 17C26, hẻm 33, đường 30/4, khu phố 1 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
Address: No 17C26, Hem 33, Street 30/4, Quarter 1, Ward 1, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Địa chỉ: Số 2A65, đường Trưng Nữ Vương, khu phố 5 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
Address: No 2a65, Trung Nu Vuong Street, Quarter 5, Ward 1, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Địa chỉ: Số 4A40, khu phố 1 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
Address: No 4a40, Quarter 1, Ward 1, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 1A/24B đường Trưng Nữ Vương, khu phố 5 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
Address: 1 A/24b, Trung Nu Vuong Street, Quarter 5, Ward 1, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Địa chỉ: 138 Đường Trần Hưng Đạo, KP1 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
Address: 138, Tran Hung Dao Street, KP1, Ward 1, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)
Địa chỉ: Số 11, Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 1 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
Address: No 11, Tran Hung Dao Street, Quarter 1, Ward 1, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Địa chỉ: Số 202, Đường Tua Hai, khu phố 2 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
Address: No 202, Tua Hai Street, Quarter 2, Ward 1, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Số nhà 149, tổ 1, đại lộ 30-4 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
Address: No 149, Civil Group 1, Dai Lo 30, 4, Ward 1, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Địa chỉ: Số 11/7, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Hẻm 7, Khu phố 3 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
Address: No 11/7, Cach Mang Thang Tam Street, Hem 7, Quarter 3, Ward 1, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store)
Địa chỉ: Số 379, Đường 30/4, Khu phố 1 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
Address: No 379, Street 30/4, Quarter 1, Ward 1, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)
Địa chỉ: Số 293, Đường 30-4, Khu phố 1 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
Address: No 293, Street 30-4, Quarter 1, Ward 1, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software)