Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Xã Hát Lót- Huyện Mai Sơn- Sơn La
Hiện tại có 47 Doanh nghiệp tại Xã Xã Hát Lót- Huyện Mai Sơn- Sơn La được cập nhật trên doanhnghiep.me
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Bản noong xâm - Xã Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La
Address: Noong Xam Hamlet, Hat Lot Commune, Mai Son District, Son La Province
Ngành nghề chính:
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Tiểu khu 10 - Xã Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La
Address: Tieu Khu 10, Hat Lot Commune, Mai Son District, Son La Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Bản Nà Cang - Xã Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La
Address: Na Cang Hamlet, Hat Lot Commune, Mai Son District, Son La Province
Ngành nghề chính:
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: xã Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La
Address: Hat Lot Commune, Mai Son District, Son La Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Tiểu khu 10, nà sản, xã hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La
Address: Tieu Khu 10, Na San, Hat Lot Commune, Mai Son District, Son La Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Tiểu khu 10, Xã Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La
Address: Tieu Khu 10, Hat Lot Commune, Mai Son District, Son La Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Mã số thuế:
Địa chỉ: Tiểu khu 10, xã Hát lót. - Huyện Mai Sơn - Sơn La
Address: Tieu Khu 10, Hat Lot Commune, Mai Son District, Son La Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)