Địa chỉ: Thôn Nam Xuân Đức - Xã Tân Thành - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị
Address: Nam Xuan Duc Hamlet, Tan Thanh Commune, Huong Hoa District, Quang Tri Province
Địa chỉ: Thôn Bích La Trung - Xã Tân Thành - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị
Address: Bich La Trung Hamlet, Tan Thanh Commune, Huong Hoa District, Quang Tri Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials)
Địa chỉ: Thôn Bích La Trung - Xã Tân Thành - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị
Address: Bich La Trung Hamlet, Tan Thanh Commune, Huong Hoa District, Quang Tri Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Địa chỉ: Làng Cổ Thành - Xã Tân Thành - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị
Address: Co Thanh Village, Tan Thanh Commune, Huong Hoa District, Quang Tri Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Địa chỉ: Xã Tân Thành - Xã Tân Thành - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị
Address: Tan Thanh Commune, Tan Thanh Commune, Huong Hoa District, Quang Tri Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Địa chỉ: 71 Lê Trung Đình - Phường Thuận Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 71 Le Trung Dinh, Thuan Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Địa chỉ: Thôn Bích La Trung - Xã Tân Thành - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị
Address: Bich La Trung Hamlet, Tan Thanh Commune, Huong Hoa District, Quang Tri Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn chuyên doanh khác (Other specialized wholesale)
Địa chỉ: Thôn bích la Đông xã Tân thành - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị
Address: Bich La Dong Hamlet, Tan Thanh Commune, Huong Hoa District, Quang Tri Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Địa chỉ: TânThành - Bích La Trung - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị
Address: Tanthanh, Bich La Trung, Huong Hoa District, Quang Tri Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)