Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vinacoco
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 12 - 2019
Địa chỉ: Số nhà 25, đường Lê Hồng Phong, Khu phố 3, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị Bản đồ
Address: No 25, Le Hong Phong Street, Quarter 3, Ward 5, Dong Ha City, Quang Tri Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Mã số thuế: Enterprise code:
3200703904
Điện thoại/ Fax: 0914043111
Tên tiếng Anh: English name:
Vinacoco Construction Trading And Service Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị
Người đại diện: Representative:
Lâm Phúc
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Tân Hữu-Xã Tân Liên-Huyện Hướng Hoá-Quảng Trị.
Representative address:
Tan Huu Hamlet, Tan Lien Commune, Huong Hoa District, Quang Tri Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vinacoco
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vinacoco
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Nhân Hoàng
Địa chỉ: 58/8 Hà Huy Tập, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 58/8 Ha Huy Tap, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Xây Dựng Đại Dương Hailix
Địa chỉ: P1505, Tầng 15, Tòa nhà Vincom Center, Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Sài Gòn, Hồ Chí Minh
Address: P1505, 15th Floor, Vincom Center Building, No 72 Le Thanh Ton, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Thành QN
Địa chỉ: Tổ 2, Khu Hồng Hà, Phường Yên Tử, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Khu Hong Ha, Yen Tu Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên 568 TN
Địa chỉ: J28 Khu Trần Anh Group, Đường Hùng Vương, Phường Long An, Tây Ninh
Address: J28 Khu Tran Anh Group, Hung Vuong Street, Long An Ward, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH MTV KCN Xanh Vị Bình
Địa chỉ: Đường công vụ Ba Hiếu, Khu dân cư vượt lũ Vị Đông, số P8-19, ấp 1A, Xã Vị Đông, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang
Address: Cong Vu Ba Hieu Street, Vuot Lu Vi Dong Residential Area, No P8-19, 1a Hamlet, Vi Dong Commune, Vi Thuy District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Phước Phát
Địa chỉ: Số 925, Quốc lộ 60, Ấp Cây Hẹ, Xã Phú Cần, Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam
Address: No 925, Highway 60, Cay He Hamlet, Phu Can Commune, Huyen Tieu Can, Tinh Tra Vinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Xuân Trường HP
Địa chỉ: Số 21 tổ dân phố Văn Cú, Phường An Đồng, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 21, Van Cu Civil Group, An Dong Ward, Quan, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Thanh Vinh
Địa chỉ: 30/4/12 Ấp 2, Xã Vị Thuỷ, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
Address: 30/4/12 Hamlet 2, Vi Thuy Commune, Huyen Vi Thuy, Tinh Hau Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Dựng Hoàng Bách
Địa chỉ: Số 299, Xóm 3, Tổ 7, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: No 299, Hamlet 3, Civil Group 7, Xuan Hoa Ward, Phuc Yen City, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Và Thương Mại Act
Địa chỉ: Thôn Đình Giữa, Xã Quang Trung, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Dinh Giua Hamlet, Quang Trung Commune, Thach That District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vinacoco
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vinacoco được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vinacoco
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vinacoco được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vinacoco tại địa chỉ Số nhà 25, đường Lê Hồng Phong, Khu phố 3, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị hoặc với cơ quan thuế Quảng Trị để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3200703904
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu