Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Xuân Trường
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 10 - 2017
Địa chỉ: Thôn Ba Bình, Xã Hành Thịnh, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi Bản đồ
Address: Ba Binh Hamlet, Hanh Thinh Commune, Nghia Hanh District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
4300807049
Điện thoại/ Fax: 0903280511
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Mot Thanh Vien Xay Dung Va Nong Nghiep Xuan Truong
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Quang Tiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Xuân Trường
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) (Residential care activities for the the honoured (except the injured)) 87301
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già (Residential care activities for the elderly) 87302
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật (Residential care activities for the disabled) 87303
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Xuân Trường
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ PCCC Và Điện Thông Minh Thiên Tân
Địa chỉ: Số 288 đường 20, khu nhà ở Him Lam, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 288, Street 20, Khu Nha O Him Lam, Hung Vuong Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Good People
Địa chỉ: 175 Bành Văn Trân, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 175 Banh Van Tran, Ward 7, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TV TK XD TM DV Sơn Thịnh
Địa chỉ: 4B /9F, đường Bùi Hữu Nghĩa, khu phố Bình Đức 2, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 4B /9F, Bui Huu Nghia Street, Binh Duc 2 Quarter, Binh Hoa Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Đo Đạc Địa Chính Xây Dựng Hạ Tầng
Địa chỉ: 570 Lê Văn Lương, Ấp 30, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 570 Le Van Luong, Hamlet 30, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Phong Thuỷ Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 17B, ngõ 115, đường Nguyễn Tông Quai, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình
Address: No 17B, Lane 115, Nguyen Tong Quai Street, Tran Lam Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Phumicons
Địa chỉ: 325/4 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 325/4 Tay Thanh, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty CP Kiến Trúc Và Xây Dựng Grandhouse
Địa chỉ: Nhà số 4, Ngõ 1, đường Nguyễn Trung Ngạn, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 4, Lane 1, Nguyen Trung Ngan Street, Truong Thi Ward, Vinh City, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ô Tô HH Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 8, Tháp Tây, Tòa nhà Hancorp Plaza, số 72 Trần Đăng Ninh, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 8th Floor, Thap Tay, Hancorp Plaza Building, No 72 Tran Dang Ninh, Dich Vong Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Seawing
Địa chỉ: Số 246/13/3A Đường Bạch Đằng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 246/13/3a, Bach Dang Street, Ward 14, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tiến Thành Cơ Điện
Địa chỉ: Nhà 6c/ hẻm 6/ ngách 334/ ngõ 192 đường Lê Trọng Tấn, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Nha 6C/ Hem 6/, Alley 334/, Lane 192, Le Trong Tan Street, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Xuân Trường
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Xuân Trường được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Xuân Trường
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Xuân Trường được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Xuân Trường tại địa chỉ Thôn Ba Bình, Xã Hành Thịnh, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi hoặc với cơ quan thuế Quảng Ngãi để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4300807049
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu