Công Ty Cổ Phần Đất Hoàng Thành
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 8 - 2017
Địa chỉ: 21 Phan Thanh, Phường Phước Hòa, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam Bản đồ
Address: 21 Phan Thanh, Phuoc Hoa Ward, Tam Ky City, Quang Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products)
Mã số thuế: Enterprise code:
4001118019
Điện thoại/ Fax: 0986440000
Tên tiếng Anh: English name:
Dat Hoang Thanh Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quảng Nam
Người đại diện: Representative:
Trương Thanh Tùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đất Hoàng Thành
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các bệnh viện (Hospital activities) 86101
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities) 8610
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác (Nursing care facilities for the other) 87109
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh (Nursing care facilities for the injured) 87101
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành (Activities of Commune nursing homes and ministry healthcare centre) 86102
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đất Hoàng Thành
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Phúc Thái Việt Nam
Địa chỉ: Số 01 ĐH-NL.07, thôn Cò Mót, Xã Phúc Thịnh, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: No 01 DH-NL.07, Co Mot Hamlet, Phuc Thinh Commune, Huyen Ngoc Lac, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH SX Và Kinh Doanh Muối Phú Thành
Địa chỉ: Số 13, Tổ 11, Ấp Xóm Mới 1, Xã Thanh Phước, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 13, Civil Group 11, Ap, Moi 1 Hamlet, Thanh Phuoc Commune, Huyen Go Dau, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dajoa
Địa chỉ: Số 10, Hẻm 4, Ngách 111, Ngõ Xã Đàn 2, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Hem 4, Alley 111, Ngo, Dan 2 Commune, Nam Dong Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM & SX Ngọc Hanh
Địa chỉ: Km 4 - Quốc lộ 2, Thị trấn Kim Long, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: KM 4, Highway 2, Kim Long Town, Huyen Tam Duong, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Sản Thanh Tuyến
Địa chỉ: Bản Nà Tăm 1, Xã Nậm Tăm, Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam
Address: Na Tam 1 Hamlet, Nam Tam Commune, Huyen Sin Ho, Tinh Lai Chau, Viet Nam
Công Ty TNHH Sen Vàng Food
Địa chỉ: 116/1 Hà Phước, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 116/1 Ha Phuoc, Vinh Phuoc Ward, Nha Trang City, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Tinh Bột Sắn Thiên Lộc
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Trung Hiếu, Xóm 8, Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An
Address: Nha Ong Nguyen Trung Hieu, Hamlet 8, Nghia Thuan Commune, Thai Hoa Town, Nghe An Province
Công Ty TNHH Tây Ninh -Lào
Địa chỉ: Số 273A Đường Phạm Văn Đồng, Khu Phố Hiệp Hòa, Phường Hiệp Tân, Thị xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 273a, Pham Van Dong Street, Hiep Hoa Quarter, Hiep Tan Ward, Hoa Thanh Town, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Sản Gấu Đôi Điện Biên
Địa chỉ: Số nhà 290, Tổ dân phố 23, Phường Him Lam, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên
Address: No 290, Civil Group 23, Him Lam Ward, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Quốc Tế Phương Chi
Địa chỉ: Thửa đất số 1103, Tờ bản đồ số 27, Khu Phố Tân Long, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 1103, To Ban Do So 27, Tan Long Quarter, Tan Hiep Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Đất Hoàng Thành
Thông tin về Công Ty CP Đất Hoàng Thành được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đất Hoàng Thành
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đất Hoàng Thành được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đất Hoàng Thành tại địa chỉ 21 Phan Thanh, Phường Phước Hòa, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4001118019
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu