Địa chỉ: Khu phố Định Thắng 2, Thị trấn Phú Hòa , Huyện Phú Hoà , Phú Yên
Address: Dinh Thang 2 Quarter, Phu Hoa Town, Phu Hoa District, Phu Yen Province
Ngành nghề chính:
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products)
Địa chỉ: Khu phố Định Thắng 2, Thị Trấn Phú Hòa, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên
Address: Dinh Thang 2 Quarter, Phu Hoa Town, Phu Hoa District, Phu Yen Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles)
Địa chỉ: Khu phố Định Thọ 1, Thị Trấn Phú Hòa, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên
Address: Dinh Tho 1 Quarter, Phu Hoa Town, Phu Hoa District, Phu Yen Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Địa chỉ: Khu phố Định Thọ 1, Thị Trấn Phú Hòa, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên
Address: Dinh Tho 1 Quarter, Phu Hoa Town, Phu Hoa District, Phu Yen Province
Ngành nghề chính:
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows)
Địa chỉ: Khu phố Định Thọ 1, Thị Trấn Phú Hòa, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên
Address: Dinh Tho 1 Quarter, Phu Hoa Town, Phu Hoa District, Phu Yen Province
Ngành nghề chính:
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation)
Địa chỉ: Khu phố Định Thọ 1, Thị Trấn Phú Hòa, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên
Address: Dinh Tho 1 Quarter, Phu Hoa Town, Phu Hoa District, Phu Yen Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Địa chỉ: Khu phố Định Thắng 1 - Thị trấn Phú Hòa - Huyện Phú Hoà - Phú Yên
Address: Dinh Thang 1 Quarter, Phu Hoa Town, Phu Hoa District, Phu Yen Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.)
Địa chỉ: Khu phố Định Thọ 2 - Thị trấn Phú Hòa - Huyện Phú Hoà - Phú Yên
Address: Dinh Tho 2 Quarter, Phu Hoa Town, Phu Hoa District, Phu Yen Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)