Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Lâm Tùng
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 11 - 2018
Địa chỉ: Khu 8A, Xã Chu Hoá, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ Bản đồ
Address: Khu 8a, Chu Hoa Commune, Viet Tri City, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601015893
Điện thoại/ Fax: 0972037868
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Dau Tu Va Thuong Mai Lam Tung
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Phú Thọ
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thơm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Lâm Tùng
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Lâm Tùng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Bio Đà Lạt
Địa chỉ: Thôn Bình Thạnh 1, Xã Bình Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng
Address: Binh Thanh 1 Hamlet, Binh Thanh Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyên Mạnh Kon Tum
Địa chỉ: Số nhà 4A, Hẻm 73, Phường Thống Nhất, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Address: No 4a, Hem 73, Thong Nhat Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Nct.Vn
Địa chỉ: Số nhà 669A, đường Kim Bình, tổ 3, Phường Nông Tiến, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: No 669a, Kim Binh Street, Civil Group 3, Nong Tien Ward, Tuyen Quang City, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thủy Sinh
Địa chỉ: Ô 28, lô DC 65, đường DA7, khu dân cư Việt Sing, khu phố Hoà Lân 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: O 28, Lot DC 65, Da7 Street, Viet Sing Residential Area, Hoa Lan 2 Quarter, Thuan Giao Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Hoseki Việt Nam
Địa chỉ: 180A Vườn Lài, Khu Phố 2 , Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 180a Vuon Lai, Quarter 2, An Phu Dong Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Cây Xanh Phong Phúc Green
Địa chỉ: Số nhà 11, ngách 18, ngõ 127 Tổ dân phố Lương Quán, Phường Nam Sơn, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: No 11, Alley 18, Lane 127, Luong Quan Civil Group, Nam Son Ward, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Nuôi Trồng Nấm Phú Phát
Địa chỉ: Đường ĐT 753, Ấp Cây Cầy, Xã Tân Hưng, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Address: DT 753 Street, Cay Cay Hamlet, Tan Hung Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH MTV Xanh Garden
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Đức Việt, xóm Bưng 1, Xã Thu Phong, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Nguyen Duc Viet, Bung 1 Hamlet, Thu Phong Commune, Huyen Cao Phong, Tinh Hoa Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hiệp Phát - Chi Nhánh Lào Cai
Địa chỉ: Thôn Khu Chu Phìn, Xã Sàng Ma Sáo, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Khu Chu Phin Hamlet, Sang Ma Sao Commune, Huyen Bat Xat, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Hoa Tươi Bất Tử Như Tâm
Địa chỉ: thôn khê ngoại 1, Xã Văn Khê, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Address: Khe Ngoai 1 Hamlet, Van Khe Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Lâm Tùng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Lâm Tùng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Lâm Tùng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Lâm Tùng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Lâm Tùng tại địa chỉ Khu 8A, Xã Chu Hoá, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601015893
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu