Địa chỉ: Lô 51 đường Hà Huy Giáp - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Address: Lot 51, Ha Huy Giap Street, Dai Son Ward, Phan Rang Town, Thap Cham, Ninh Thuan Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: Số 08 đường Thống Nhất - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Address: No 08, Thong Nhat Street, Dai Son Ward, Phan Rang Town, Thap Cham, Ninh Thuan Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động xây dựng chuyên dụng (Specialized construction)
Địa chỉ: Số 79 Thống Nhất - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Address: No 79 Thong Nhat, Dai Son Ward, Phan Rang Town, Thap Cham, Ninh Thuan Province
Địa chỉ: Lô số 18 Khu chung cư Mương Cát, đường Trần Quốc Thảo - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Address: Lot No 18 Khu Chung Cu Muong Cat, Tran Quoc Thao Street, Dai Son Ward, Phan Rang Town, Thap Cham, Ninh Thuan Province
Ngành nghề chính:
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Địa chỉ: Số 129 đường Thống Nhất - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Address: No 129, Thong Nhat Street, Dai Son Ward, Phan Rang Town, Thap Cham, Ninh Thuan Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: Số 63 Nguyễn Văn Cừ, khu phố 1 - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Address: No 63 Nguyen Van Cu, Quarter 1, Dai Son Ward, Phan Rang Town, Thap Cham, Ninh Thuan Province
Địa chỉ: Khu phố 1 - Phường Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Address: Quarter 1, Dai Son Ward, Phan Rang Town, Thap Cham, Ninh Thuan Province
Ngành nghề chính:
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation)
Địa chỉ: 39 Nguyễn Văn Cừ-Đài sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Address: 39 Nguyen Van Cu, Dai Son, Phan Rang Town, Thap Cham, Ninh Thuan Province
Ngành nghề chính:
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)