Công Ty CP Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Tuấn Minh
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 7 - 2018
Địa chỉ: Phía tây khu công nghiệp Vsip , khối 12, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An Bản đồ
Address: Phia Tay, Vsip Industrial Zone, Khoi 12, Hung Nguyen Town, Hung Nguyen District, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
2901945265
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty CP Dau Tu Va Dich Vu Thuong Mai Tuan Minh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Hưng Nguyên
Người đại diện: Representative:
Phan Thị Trang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Tuấn Minh
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất hoá dược và dược liệu (Manufacture of medicinal chemical and botanical) 21002
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mỹ phẩm (Manufacture of cosmetics) 20231
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 20300
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thuốc các loại (Manufacture of pharmaceuticals) 21001
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 20232
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty CP Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Tuấn Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cà Phê Rạng
Địa chỉ: 56/5/8 Đường Tân Thới Nhất 8, khu phố 5, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 56/5/8, Tan Thoi Nhat 8 Street, Quarter 5, Tan Thoi Nhat Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Hùng Anh Sài Gòn
Địa chỉ: Số 160/15/26 Đường Huỳnh Thị Hai, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 160/15/26, Huynh Thi Hai Street, Tan Chanh Hiep Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH New Day Pharma
Địa chỉ: Tầng 3 Số 16 TT29, khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 3rd Floor So 16 TT29, Van Phu Urban Area, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần HP An Lạc
Địa chỉ: Số 2b ngách 42/3 ngõ 132 Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 2B, Alley 42/3, 132 Cau Giay Lane, Quan Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Gia Phát Hà Nam
Địa chỉ: Số 48, Đường Số 13, Phường Linh Xuân, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Address: No 48, Street No 13, Linh Xuan Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hans
Địa chỉ: 490A Điện Biên Phủ, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 490a Dien Bien Phu, Ward 19, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Đầu Tư SVM
Địa chỉ: Tầng 1 Toà nhà D Vinaconex3 Số 60 Khúc Thừa Dụ, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 1st Floor, D Vinaconex3 So 60 Khuc Thua Du Building, Dich Vong Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cung Ứng Thực Phẩm Quân Anh
Địa chỉ: 31 LK13 Đường D2 KDC MInh Châu ,Khóm 1, Phường 7, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam
Address: 31 LK13, D2 KDC Minh Chau Street, Khom 1, Ward 7, Soc Trang City, Tinh Soc Trang, Viet Nam
Công Ty TNHH Hải Sản Hồng Dương
Địa chỉ: 122 Phạm Huy Thông, Phường Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 122 Pham Huy Thong, Nai Hien Dong Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Công Nghệ Yueyue
Địa chỉ: Số Nhà 28 Ngõ 125 Bắc Yên Lũng, Thôn Yên Lũng, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Address: No 28, 125 Bac Yen Lung Lane, Yen Lung Hamlet, An Khanh Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Tuấn Minh
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Tuấn Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Tuấn Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Tuấn Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Tuấn Minh tại địa chỉ Phía tây khu công nghiệp Vsip , khối 12, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2901945265
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu