Công Ty TNHH Một Thành Viên Đình Chinh
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 10 - 2022
Địa chỉ: Thôn 1 Minh Hạ, Xã Minh Lương, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai Bản đồ
Address: 1 Minh Ha Hamlet, Minh Luong Commune, Van Ban District, Lao Cai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
5300809295
Điện thoại/ Fax: 0976284473
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Văn Bàn
Người đại diện: Representative:
Hoàng Đình Chinh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn 1 Minh Hạ, Xã Minh Lương, Huyện Văn Bàn, Lào Cai
Representative address:
1 Minh Ha Hamlet, Minh Luong Commune, Van Ban District, Lao Cai Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đình Chinh
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Đình Chinh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Gia Vị Phúc Vinh-Kho Chứa Hàng
Địa chỉ: 645 Đường Lê Hồng Phong , Khu Phố Kim Giao, Xã Ngãi Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 645, Le Hong Phong Street, Kim Giao Quarter, Ngai Giao Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Ngọc Anh
Địa chỉ: Số 269, đường Hùng Vương, Phường Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: No 269, Hung Vuong Street, Pleiku Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH KDTM Đạt Giàu
Địa chỉ: Số 129, Ấp Dương Kiển, Xã Hòa Tú, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 129, Duong Kien Hamlet, Hoa Tu Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Nông Nghiệp Minh Tú
Địa chỉ: Căn SH8-07 Lô B2 đường Độc Lập, Phường Bình Kiến, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Can SH8-07, Lot B2, Doc Lap Street, Binh Kien Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Thuận Phú
Địa chỉ: Số 152, đường Lê Thị Riêng, Ấp Chùa Phật, Xã Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 152, Le Thi Rieng Street, Chua Phat Hamlet, Hoa Binh Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phương Vy BT
Địa chỉ: 158 ấp Tân Long 1, Xã Tân Thành Bình, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: 158 Tan Long 1 Hamlet, Tan Thanh Binh Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Greenbest VN
Địa chỉ: số 179, Khu phố Long Thuận, Phường An Hội, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 179, Long Thuan Quarter, An Hoi Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH DVTM Vạn Thành Phát
Địa chỉ: Xóm Thái Trung, Xã Kim Phượng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Thai Trung Hamlet, Kim Phuong Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Dv&tm TH
Địa chỉ: Thôn Trung Đông (tại nhà bà Phạm Thị Thanh Hường), Xã Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Trung DONG Hamlet (Tai NHA BA PHAM THI Thanh HUONG), Nho Quan Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Gia Thành Minh
Địa chỉ: Thửa Đất Số 128 , Tbđ Số 34, Xã Hoà Tiến, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 128, TBD So 34, Hoa Tien Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đình Chinh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đình Chinh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Đình Chinh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đình Chinh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Đình Chinh tại địa chỉ Thôn 1 Minh Hạ, Xã Minh Lương, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai hoặc với cơ quan thuế Lào Cai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5300809295
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu