Địa chỉ: Ngã 3 Khu Hữu Nghị, Thị Trấn Đồng Mỏ, Huyện Chi Lăng, Lạng Sơn
Address: Nga 3 Khu Huu Nghi, Dong Mo Town, Chi Lang District, Lang Son Province
Địa chỉ: Số 140, đường Lê Lợi, khu Thống Nhất II, Thị trấn Đồng Mỏ, Huyện Chi Lăng, Lạng Sơn
Address: No 140, Le Loi Street, Khu Thong Nhat Ii, Dong Mo Town, Chi Lang District, Lang Son Province
Địa chỉ: Khu Nghĩa trang nhân dân huyện Chi Lăng, thôn Than Muội, Thị trấn Đồng Mỏ, Huyện Chi Lăng, Lạng Sơn
Address: Khu Nghia Trang Nhan Dan, Huyen Chi Lang, Than Muoi Hamlet, Dong Mo Town, Chi Lang District, Lang Son Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites)
Địa chỉ: Khu Than Muội, Thị trấn Đồng Mỏ , Huyện Chi Lăng , Lạng Sơn
Address: Khu Than Muoi, Dong Mo Town, Chi Lang District, Lang Son Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Số 141, Đường Đại Huề, Khu hòa Bình, Thị trấn Đồng Mỏ , Huyện Chi Lăng , Lạng Sơn
Address: No 141, Dai Hue Street, Khu Hoa Binh, Dong Mo Town, Chi Lang District, Lang Son Province
Ngành nghề chính:
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Địa chỉ: Số 143 đường Đại Huề, Khu Hòa Bình 1, Thị Trấn Đồng Mỏ, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn
Address: No 143, Dai Hue Street, Khu Hoa Binh 1, Dong Mo Town, Chi Lang District, Lang Son Province
Ngành nghề chính:
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Địa chỉ: Thôn Làng Đăng, Thị Trấn Đồng Mỏ, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Thon, Dang Village, Dong Mo Town, Chi Lang District, Lang Son Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: Số 369, đường Lê Lợi, khu Hòa Bình I, Thị Trấn Đồng Mỏ, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn
Address: No 369, Le Loi Street, Khu Hoa Binh I, Dong Mo Town, Chi Lang District, Lang Son Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production)