Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thắng Lợi - HJC Lạng Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 1 - 2017
Địa chỉ: Thôn Nà Pài, Xã Thụy Hùng, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn Bản đồ
Address: Na Pai Hamlet, Thuy Hung Commune, Cao Loc District, Lang Son Province
Ngành nghề chính (Main profession): Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage)
Mã số thuế: Enterprise code:
4900804882
Điện thoại/ Fax: 0983057881
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Dau Tu Thang Loi - HJC Lang Son
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thắng Lợi - HJC Lạng Sơn
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Lạng Sơn
Người đại diện: Representative:
Lê Thành Trung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Thắng Lợi - Hjc Lạng Sơn
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of canned vegetable and animal oils and fats) 10401
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thắng Lợi - HJC Lạng Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kim Long VTN
Địa chỉ: Số 4 ngách 10, Ngõ 176 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 4, Alley 10, 176 Le Trong Tan Lane, Khuong Mai Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Tấn Phát Thủ Đức
Địa chỉ: 59/4 đường 245, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 59/4, Street 245, Tan Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH VLXD Minh Bình
Địa chỉ: 67 Nguyễn An, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Address: 67 Nguyen An, Le Thanh Nghi Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Mơ Nâm's Măng Đen
Địa chỉ: 54 Phạm Văn Đồng, tổ dân phố 3, Thị trấn Măng Đen, Huyện Kon Plông, Tỉnh Kon Tum
Address: 54 Pham Van Dong, Civil Group 3, Mang Den Town, Kon Plong District, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Phú Kim Quý
Địa chỉ: Thửa đất số 279, tờ bản đồ số 14, ấp 2A, Xã Tân Hòa, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
Address: Thua Dat So 279, To Ban Do So 14, 2a Hamlet, Tan Hoa Commune, Huyen Chau Thanh A, Tinh Hau Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Đầu Tư Minh Đức
Địa chỉ: 316 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 316 Le Van Sy, Ward 1, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Xúc Tiến Thương Mại CDS Việt Nam
Địa chỉ: Nhà V101, 35 Cự Lộc, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: Nha V101, 35 Cu Loc, Thuong Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cho Thuê Kho Bãi & Vận Chuyển Hàng Hóa Đăng Khôi
Địa chỉ: 440 Hoàng Ngân, Phường 16, Quận 8, Hồ Chí Minh
Address: 440 Hoang Ngan, Ward 16, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hương Hải Hà
Địa chỉ: Số nhà 148, thôn 8, Xã Quảng Chính, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 148, Hamlet 8, Quang Chinh Commune, Hai Ha District, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Vinafood Trường Thành
Địa chỉ: Số nhà 73 đường Cao Thắng, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 73, Cao Thang Street, Hai Yen Ward, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Thắng Lợi - Hjc Lạng Sơn
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Thắng Lợi - Hjc Lạng Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thắng Lợi - HJC Lạng Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Thắng Lợi - Hjc Lạng Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thắng Lợi - HJC Lạng Sơn tại địa chỉ Thôn Nà Pài, Xã Thụy Hùng, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn hoặc với cơ quan thuế Lạng Sơn để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4900804882
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu